THESE TEACHINGS in Vietnamese translation

[ðiːz 'tiːtʃiŋz]
[ðiːz 'tiːtʃiŋz]
những giáo lý này
these teachings
these doctrines
these tenets
những giáo huấn này
these teachings
những lời dạy này
these teachings
những giáo pháp này
these teachings
những lời giảng này
giảng dạy này
this teaching

Examples of using These teachings in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Sangha- those who are following these teachings and have reached the goal in part, but not in full.
Tăng- là những người noi theo giáo pháp này, và đã đạt được phần nào mục tiêu, nhưng chưa được trọn vẹn.
The old man says,"I have heard these teachings from my spiritual mentors and they are also.
Lão ông nói," Ta đã thọ nhận các giáo huấn này, từ các bậc đạo sư tâm linh của ta, cũng như dựa.
He said these teachings are a treasure of wisdom about building a just society amid the challenges of modern society.
Ông nói các giáo huấn này là kho tàng khôn ngoan về xây dựng một xã hội công bằng giữa những thách thức của thời hiện đại.
A second volume of these teachings, entitled Great Eastern Sun, was published in 1999.
Một cuốn sách thứ hai trong loạt giáo lý này, mang tên Mặt trời phương đông vĩ đại, được xuất bản năm 1999.
During these teachings Rinpoche spoke about the purpose of life and developing the correct attitude towards death.
Trong bài thuyết giảng này, Rinpoche đã nói về mục tiêu của đời sống và phát triển thái độ đúng đắn đối với sự chết.
These teachings first arrived in Uddiyana, and later were propagated in India and Tibet.
Các giáo lý này lần đầu tiên đến vùng Uddiyana, và sau đó được phổ biến ở Ấn Độ và Tây Tạng.
Among these teachings which have moulded civilizations, the idea of Evolution stands
Trong số những giáo huấn đã uốn nắn các nền văn minh
These teachings are very beneficial for taming the mind. They soften a tough.
Các giáo huấn này vô cùng lợi lạc cho việc điều phục tâm và khiến cho một.
These teachings bear the impress
Các giáo huấn này mang ấn tượng
All these teachings were endorsed by messages at Lourdes and at Fatima.
Tất cả sự dạy dỗ nầy đã được nhận bởi các sứ điệp tại Loudres và tại Fatima.
These teachings were passed down through Milarepa
Các giáo lý này được truyền xuống cho Milarepa
With regularly practice these teachings and meditations enable you to transform your difficulties into a guiding light for the journey ahead.
Với việc thực hành thường xuyên, những giáo lý và thiền định này cho phép bạn biến những khó khăn của mình thành một ánh sáng dẫn đường cho hành trình phía trước.
I received these teachings from Kyabje Ling Rinpoche and also from an Amdo Lama.
Tôi tiếp nhận giáo huấn này từ Kyabjey Ling Rinpoche cũng là một Lạt ma đến từ Amdo.
These teachings on impermanence are not just an interesting story I thought up to tell.
Những giáo huấn về vô thường này không chỉ là một câu chuyện thú vị do tôi.
In response, the Romantic argument brands these teachings as dualistic: either inessential to the religious experience
Các nhà Lãng Mạn đáp lại bằng cách quy cho những lời dạy này là nhị nguyên:
With regular practice, these teachings and meditations enable you to transform your difficulties into a guiding light for the journey ahead.
Với việc thực hành thường xuyên, những giáo lý và thiền định này cho phép bạn biến những khó khăn của mình thành một ánh sáng dẫn đường cho hành trình phía trước.
Let us accept God's wise teachings even though these teachings are completely opposing to our will.
Hãy chấp nhận những lời dạy dỗ khôn ngoan của Thiên Chúa, cho dù những dạy dỗ này hoàn toàn ngược với ý muốn của chúng ta.
promote and defend these teachings in the public square?
bảo vệ những lời dạy đó tại những nơi công cộng?
won't regard these teachings as worth grasping or mastering.
sẽ không xem các giáo lý này là đáng nắm giữ hay rèn luyện cho vững.
help us all, we need to try to examine these teachings over and again.
mình phải cố gắng khảo sát giáo pháp này nhiều lần.
Results: 186, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese