THIS CANNOT in Vietnamese translation

[ðis 'kænət]
[ðis 'kænət]
điều này không thể
this can not
this may not
this is not possible
this is impossible
this can never
it could hardly
này không
not this
none of this
this no
without this
no such
this never
this fails
none of these
this is nothing
nothing like this
ðây không thể
this cannot
cái này không thể

Examples of using This cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My Father, if this cannot pass unless I drink it.
Cha, ví bằng chén nầy không thể qua đi, nếu con không uống.
This cannot be accepted in the twenty-first century.”.
Nó không được chấp nhận trong thế kỷ 21”.
This cannot be fear.
Nó chẳng thể nào là sợ hãi.
This cannot hide the light I will to see.”.
Không điều gì có thể che khuất nguồn ánh sáng mà tôi mong nhìn thấy.
This cannot be good for our overall wellbeing.
Điều này không hề tốt cho sức khỏe tổng thể của chúng ta.
This cannot be the only success that they had.
Đó không phải là thành công duy nhất mà Cẩm Ly đạt được.
This cannot be said about Nagasaki.
Điều đó không thể nào là Nagasaki.
This cannot be good for Frank.
Vụ đầu tư này có thể là tốt cho Frank.
This cannot be controlled.
Nó không thể bị kiểm soát.
Jesus! This cannot happen.
Chúa ơi! Không thể để thế này.
And this cannot be the government's official position.
Nhưng đây không phải là một mệnh lệnh chính thức của chính phủ.
So, this cannot be portrayed as a case of lock-up death!
Vì thế nên đây không thể là một vụ giết người!
This cannot be the way.- Right.
Đó không thể là lối thoát. Đúng.
This cannot be our father.
Đây không thể nào là Cha chúng ta.
This cannot be the future!
Đây không thể là tương lai!
This cannot be happening to me.
Không thể để điều này xảy ra được.
This cannot be our best option.
Đây không thể là lựa chọn tốt nhất của ta.
Why not? This cannot be another reboot, retread, regurgitated.
Tại sao không? Đây không thể là một bản làm mới, nhai lại rồi ói ra.
This cannot and will not be the end.
Đây không thể và sẽ không phải là kết thúc.
This cannot be the Protector I have been preparing for all these years.
Đây không phải Hộ thần mình đã chuẩn bị gặp bấy lâu nay.
Results: 435, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese