THIS REPLY in Vietnamese translation

[ðis ri'plai]
[ðis ri'plai]
trả lời này
this answer
this reply
response this
phản hồi này
this feedback
this response
this reply
reply này
this reply
this response

Examples of using This reply in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fourteen hours had passed, and I received this reply.
Mất gần 4 tiếng, nhưng tôi đã nhận được câu trả lời.
Totally agree with this reply.
Hoàn toàn đồng ý với câu trả lời này.
Which is why I prepared this reply ahead of time.
Vì thế tôi đã chuẩn bị câu trả lời từ sớm hơn.
Marius did not hear this reply.
Marius không nghe câu trả lời đó.
I asked and received this reply.
Tôi hỏi và nhận được câu trả lời.
I do agree with this reply.
Em đồng ý với câu trả lời này.
It is beyond the scope of this reply to enter into the question by what means those outside the Church may be saved.
Có sự vượt ra ngoài phạm vi của câu trả lời này, khi đi vào câu hỏi rằng những người ở ngoài Giáo Hội có thể được cứu độ bằng phương thức nào.
Again, I want to thank you for sending this question to us and I hope that this reply is helpful to you.
Một lần nữa cảm ơn bạn đã gửi câu hỏi và hi vọng câu trả lời này sẽ giúp ích cho bạn.
This reply did not satisfy me,
Những câu trả lời ấy không thỏa mãn tôi
This reply made me go off into a roar of laughter; and in spite of.
Câu trả lời ấy làm cả cử tọa bất giác cười ầm lên, và nhờ đó.
I hope this reply is not too late to be of help to you.
Hy vọng rằng câu trả lời của tôi sẽ không quá muộn để giúp bạn.
This reply will melt the hearts of even the toughest men.
Câu trả lời này sẽ làm tan chảy trái tim của những người đàn ông khó tính nhất.
This reply is quite satisfactory if we believe that the power was given him by God.
Câu trả lời này sẽ hoàn toàn thoả đáng nếu ta tin rằng quyền lực của ông ta là do thần linh ban cho.
To this reply, the sound of a breath being shakily drawn could be heard on the other side of the door.
Trước câu trả lời này, một tiếng thở đứt quãng có thể được nghe thấy từ bên kia cánh cửa.
While this reply does not necessarily officially confirm the device, it may as
Mặc dù câu trả lời không nhất thiết chính thức xác nhận thiết bị
Do not be vague in this reply, but be extremely personal in your analysis of the situation.
Đừng mơ hồ trong việc trả lời câu này, nhưng hãy cực kỳ cá nhân trong việc phân tích tình huống của em.
Like usual, this reply had nothing to do with the question, and it finally reached the limit of Waver's patience.
Như mọi khi, câu trả lời chẳng liên quan tí nào đến câu hỏi, và Waver đã hết kiên nhẫn.
Incensed by this reply, the ruler had Abū Ḥanīfah arrested, locked in prison and tortured.
Tức giận bởi câu trả lời này, quốc vương đã bắt Abū Ḥanīfah vào tù và tra tấn ông.
Miss Bingley was not so entirely satisfied with this reply as to continue the subject.".
Cô Bingley không hoàn toàn thỏa mãn với câu trả lời để tiếp tục chủ đề.
We put the same question to the Ministry of Transport and received this reply.
Chúng tôi cũng đem thắc mắc này đến với chủ quán và nhận được câu trả lời.
Results: 60, Time: 0.0404

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese