TO BRING YOU BACK in Vietnamese translation

[tə briŋ juː bæk]
[tə briŋ juː bæk]
để đưa bạn trở lại
to bring you back
to get you back
to put you back
to take you back
đưa các cậu về
để đem bạn trở về
to bring you back
đưa anh về
to bring him home
take you back
to bring you back
to get you back
đưa con về
để đưa bạn quay lại
đưa cô về
take you home
bring you back
take you back
carry you back to
để mang anh về
để đưa các con trở về
đưa cậu trở lại
bring you back
to take you back
để mang cô trở lại

Examples of using To bring you back in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not to pay you back, but to bring you back!
Không phải đuổi, là đưa ngươi về!”!
To bring you back to me.
Để mang về cho em.
Begging god to bring you back. Every night I prayed for this.
Cầu Chúa mang anh về. Đêm nào em cũng cầu nguyện.
We don't have a machine to bring you back.
Không có chiếc máy để đưa anh về đâu.
For I, Illusion, vow to bring you back exactly as you are.
Vì tôi, Ảo Ảnh, xin thề sẽ mang em trở lại hoàn toàn nguyên vẹn.
Masters is paying me to bring you back alive.
Masters trả tiền cho tôi để mang ông trở về còn sống.
But I would like to bring you back to about here, at 1960.
Tôi muốn đưa bạn quay lại khoảng năm 1960.
Tricks to Bring You Back to Life When You Feel Exhausted.
Những mẹo giúp bạn hồi sinh khi cảm thấy mệt mỏi.
I have no capacity to bring you back.
Không có khả năng đưa bạn trở lại.
I don't know how to bring you back home.
Không biết làm thế nào để mang cháu về nhà.
I completed all the paperwork that was needed to bring you back to Australia.
Hắn sắp xếp mọi thứ, giấy tờ đầy đủ để đưa cô sang Úc.
I wished for the wind to bring you back.
Chỉ là anh muốn gió đem em về.
Begging god to bring you back.
Đêm nào em cũng cầu nguyện… cầu Chúa mang anh về.
That's why she sent me here to bring you back.
Đó là lý do cô ấy cử tôi đến đây để đưa anh về.
That's why she sent me here to bring you back.
Đó là lý do tại sao cô ấy đã gửi tôi đến đây để đưa cậu trở lại.
My wish was to bring you back.
Điều ước của chị là mang em trở lại.
Our orders are to bring you back.
Lệnh của chúng tôi là đưa cậu về.
Because they're payin' me to bring you back.
Bởi vì họ trả tiền tôi để đem cô về.
focus on the breath and your symbol to bring you back.
biểu tượng của bạn để đưa bạn trở lại.
I have come to bring you back.
em đến đưa anh về nhà.
Results: 83, Time: 0.0934

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese