TO GET SICK in Vietnamese translation

[tə get sik]
[tə get sik]
để bị bệnh
to get sick
để có được bệnh
to get sick
để bị ốm
to get sick
to fall ill
to be sick
to fall sick
đau ốm
sick
ill
sickness
ailing
sickly
để mắc bệnh
được ốm
be sick
to get sick

Examples of using To get sick in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you don't want to get sick do you?”.
cô không muốn bị ốm chứ?".
Ask them if they want to get sick.
Thì thử hỏi nếu bạn muốn ốm.
I have forbidden Tova to get sick.
Cha đã xin Chuá cho con được khỏi bệnh.
Due to this, we are more vulnerable to get sick.
Kết quả là chúng ta dễ bị ốm hơn.
How not to get sick during the cold season?
Làm thế nào để con không ốm trong ngày lạnh giá?
Meaning: to get sick.
Dịch nghĩa: Nằm bệnh.
How not to get sick.
Cách nào để không được bệnh.
Many began to get sick.
Nhiều đứa bắt đầu ốm.
You don't have time to get sick.
Cô không có thời gian để ốm.
So it's better to prevent this than to get sick.".
Do đó tốt hơn là phòng tránh để không bị bệnh.”.
Kids and parents alike are starting to get sick.
Các con và bố mẹ của chị bắt đầu bị ốm.
It is not the moment to get sick!
Bây giờ không phải là lúc để ốm!
Only a small syringe, but it made Chan nervous to get sick.
Chỉ một ống tiêm nhỏ, nhưng nó đã khiến Chan căng thẳng tới phát ốm.
This is very important if you don't want to get sick.
Đây là nguyên tắc rất quan trọng nếu bạn mong muốn mình không bị mắc bệnh.
NOW is NOT the time to get sick!
Bây giờ không phải là lúc để ốm!
No one wants their kids to get sick.
Không ai muốn con cái họ bị ốm.
Although not willing to get sick.
Dù rất muốn khỏi bệnh.
And no one likes to get sick.
Không ai thích bị ốm.
As a parent you never expect your child to get sick.
Là một người mẹ, bạn không bao giờ muốn con mình bị ốm.
Fully armed: how not to get sick during the cold season?
SKĐS- Làm thế nào để không bị ốm vào mùa cúm?
Results: 207, Time: 0.0554

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese