TO THE QUALITY in Vietnamese translation

[tə ðə 'kwɒliti]
[tə ðə 'kwɒliti]
đến phẩm chất
to the quality

Examples of using To the quality in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our company's production and operation purpose is: to the quality of survival, to efficiency
Mục đích sản xuất và hoạt động của công ty chúng tôi là: chất lượng sống sót,
Download a feedback form here and submit by post to the Quality Team, cohealth,
Tải về máy phiếu đóng góp ý kiến ở đây và gửi qua đường bưu điện đến Quality Team, cohealth, 90 Maribyrnong Street,
Leaders' approaches to workplace safety are also critical to the quality of office life.
Cách tiếp cận của lãnh đạo đối với an toàn tại nơi làm việc cũng rất quan trọng đối với chất lượng cuộc sống văn phòng.
but this is down to the quality of the players in front of him.
nhưng đó là vì chất lượng của những cầu thủ mà cậu ấy phải vượt qua.
In really good companies, the amount of your pay raise will have some relationship to the quality of your job review.
Trong công ti tốt, số tiền nâng lương của các em có liên quan tới chất lượng cuộc kiểm điểm việc làm của các em.
you must pay attention to the quality of the material.
quan tâm đến chất liệu của chúng.
A threat to the water you use daily means a threat to the quality of life and your good health.
Mối đe dọa đối với nước mà bạn sử dụng hàng ngày có nghĩa là một mối đe dọa đối với chất lượng cuộc sống và sức khoẻ của bạn.
This can be great for tracking purposes or simply comparing the quality of pictures taken to the quality of the camera that took them.
Điều này có thể tuyệt vời cho mục đích theo dõi hoặc chỉ đơn giản là so sánh chất lượng hình ảnh được chụp với chất lượng của máy ảnh chụp chúng.
The powers of a man's mind is directly proportional to the quality of coffee he drank.
Năng lực trí óc của một người đàn ông tỉ lệ thuận với lượng cà phê mà anh ta uống.
In particular, scientific research and international cooperation have contributed positively to the quality of training and scientific research of the University.
Trong đó, hoạt động nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế đã đóng góp tích cực vào chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của Trường.
We are born and evolve according to the quality of our kamma.
Chúng ta được sinh ra và tiến hóa tùy vào phẩm chất nghiệp lực của chúng ta.
Particularly when you're first starting out, you want people to pay more attention to the quality of your voice than the quality of your songwriting.
Đặc biệt trong thời kỳ đầu, bạn mong muốn người nghe chú ý tới chất lượng giọng hát hơn là khả năng sáng tác.
universities they study in is much due to the quality of education.
đại học mà họ nghiên cứu trong nhiều bởichất lượng giáo dục.
we have always attached great importance to the quality of our products.
chúng tôi đã luôn luôn đính kèm trọng đến các lượng của sản phẩm.
We are born and evolve according to the quality of our Karma.
Chúng ta được sinh ra và tiến hóa tùy vào phẩm chất nghiệp lực của chúng ta.
Scrolling through Twitter or chatting on Facebook can actually do damage to the quality of your sleep.
Lướt Twitter hoặc trò chuyện trên Facebook có thể ảnh hưởng rất lớn tới chất lượng giấc ngủ của bạn.
software products in the past and they pale in comparison to the quality and depth of Rocket Languages.
chúng nhợt nhạt so với chất lượng và chiều sâu của Ngôn ngữ Rocket.
so pay a little more attention to the quality of your mattress and how you sleep on it.
hãy chú ý nhiều hơn tới chất lượng nệm và tư thế ngủ.
matter of top priority, investors turn their attention to the quality of real estate.
nhà đầu tư chuyển hướng quan tâm của mình sang chất lượng của bất động sản.
you should also pay very close attention to the quality and cleanliness of the water you drink.
bạn cũng cần hết sức cẩn thận về chất lượng nước uống mà bạn sử dụng.
Results: 652, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese