TO THROW AWAY in Vietnamese translation

[tə θrəʊ ə'wei]
[tə θrəʊ ə'wei]
để vứt bỏ
to dispose
to throw away
jettisoned
to dump
to get rid
to slough off
to cast out
để vứt đi
to throw away
for disposal
để ném đi
to throw away
để bỏ đi
to leave
to walk away
to let go
to get rid
to remove
to throw away
to abandon
up
to depart
vất bỏ
throw away
dumped
để quăng đi

Examples of using To throw away in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She will take both. One to throw away and one to not call.
Một cái vứt đi, một cái sẽ không gọi.
I am not going to throw away my inheritance.
Cháu sẽ không vứt đi tài sản thừa kế của mình đâu.
I don't want to throw away what we have.
Em không muốn bỏ đi những gì ta đã có.
I told him not to throw away everything we would built.
Tôi đã khuyên ông ấy đừng vứt đi những gì mà chúng tôi đã cùng xây dựng.
Is that man about to throw away a cigarette butt?
Người đàn ông kia sắp vứt tàn thuốc bừa bãi à?
You need to throw away things that you don't need.
Anh phải vứt những thứ không cần đi.
You need to throw away things that you don't need.
Anh phải vứt những thứ không cần đi chứ.
Things to Throw Away for Better Health.
Thứ bạn nên vứt bỏ để có sức khỏe tốt hơn.
Fold(or Muck)- To throw away your cards and leave a hand.
Muck( hoặc Fold)- Để bỏ tay và đưa thẻ của bạn úp xuống Đại Lý.
Twenty Things To Throw Away… Today.
Thứ để quẳng đi hôm nay( 2).
Sticky tape can easy to throw away.
Băng dính có thể dễ dàng vứt đi.
On the weekends, it is prohibited to throw away such garbage.
Vào cuối tuần, không ai được phép ném đi những loại rác đó.
Reduce what we need to throw away.
Phải quẳng bớt những gì cần quẳng.
I wouldn't know which part to throw away.
Tôi sẽ không biết mình phải dụt bỏ phần nào.
Do you have some old clothes that you want to throw away?
Bạn có một chiếc váy liền đã cũ và bạn đang muốn vứt nó đi hả?
Will use sometimes a pity to throw away.
Sẽ sử dụng đôi khi là một điều đáng tiếc ném đi.
But it doesn't mean to throw away.
Nhưng đâu có nghĩa là vứt bỏ.
We have got stuff to throw away.
Vẫn còn thứ để ném.
Do you have lots of stuff that you do not want to throw away?
Có những thứ không dùng đến mà bạn không muốn vứt đi?
This will all depend on how much rubbish you need to throw away.
Tất cả phụ thuộc vào bao nhiêu pound bạn cần để ném.
Results: 214, Time: 0.0571

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese