TO TRY AGAIN in Vietnamese translation

[tə trai ə'gen]
[tə trai ə'gen]
để thử lại
to try again
to retry
để thử lại lần nữa
to try again
để làm lại
to remake
to redo
to rework
to make
to do
to try again
to re-make
to re-do
for remelting
thử một lần nữa
try again
để cố gắng một lần nữa

Examples of using To try again in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I need to try again.
I would like to try again to be your mom.
Mẹ muốn một lần nữa cố trở thành mẹ con.
Ready to try again.
Chúng ta nên thử lại.
So I'm going to try again as simply as I know how.
Vậy tôi sẽ thử lần nữa theo cách đơn giản nhất mà tôi biết.
Now, ready to try again?
Bây giờ thử lần nữa nhé?
You want to try again?
Cô muốn thử lần nữa không?
I decided to try again ordered 250 pieces 14 pieces/ day….
Tôi quyết định thử lại lần nữa 250 miếng 14 miếng/ ngày….
Unless you'd care to try again?
Trừ phi ngươi muốn thử lại một lần nữa!
Don't tell me you're going to try again?”.
Đừng nói với tôi là cậu muốn thử lần nữa nhé?”.
Most are willing to try again.
Một số người thì sẵn sàng thử lại một lần nữa.
And she vowed to try again.
Và cô thề sẽ thử lại.
In fact, he didn't even want to try again.
Hắn thật không muốn thử lần nữa.
After the lost of number two, we decided to try again.
Sau khi mất Sophie, chúng tôi quyết định thử lần nữa.
You didn't get what you wanted so you want to try again.
Chúng tôi không thể tìm thấy điều bạn muốn hãy thử lại.
He didn't dare to try again.
Nhưng hắn không dám tiếp tục thử nữa.
I will be back to try again.
chắc sẽ ghé lại để thử lần nữa.
No answer… going to try again tomorrow.
Không giết, will try again tomorrow.
So, I vowed to try again.
Và cô thề sẽ thử lại.
I'm not getting any better at this= I'm going to try again.
Tôi không khá hơn được trong việc này Tôi sẽ thử lại lần nữa.
The best way to succeed is to try again.
Cách tốt nhất để thành công là cố gắng thử một lần nữa.
Results: 285, Time: 0.0528

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese