TO WORK TOGETHER in Vietnamese translation

[tə w3ːk tə'geðər]
[tə w3ːk tə'geðər]
để làm việc cùng nhau
to work together
để hoạt động cùng nhau
to work together
to operate together
việc với nhau
work together
things together
để hợp tác với nhau
to work together
to cooperate with one another

Examples of using To work together in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We decided to work together, no?
Hai ta quyết định làm cùng nhau mà.- Không đâu?
Philippines and BCB Blockchain to Work Together on Smart Cities.
Blockchain Philippines và BCB hợp tác với nhau trong dự án các thành phố thông minh.
We hope to work together again in 2018.
Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ hợp tác hơn nữa vào năm 2018.
And she asked them if they wanted to work together.
Nó hỏi e có muốn làm chung.
We have identified a number of areas on which to work together.
Chúng tôi đã xác định được một số lĩnh vực để cùng làm việc.
And teaches us to work together.
Xin dạy chúng con biết cộng tác với nhau.
Teach us to work together.
Xin dạy chúng con biết cộng tác với nhau.
I am glad to have friends who have come to work together.
Tôi rất mừng vì có những người bạn đã đến để cùng làm việc.
When confidence is not there it is difficult to work together.
Khi không có sự tin tưởng thì thật khó để làm việc với nhau.
From that day, Gann and I started to work together.
Từ đó, Thúy và tôi cộng tác với nhau.
Before deciding to work together.
Sau khi quyết định hợp tác cùng.
And we need all nations to work together.
Chúng ta cần tất cả các quốc gia hợp tác với nhau.
There are many reasons to work together.
Có nhiều lý do để hợp tác.
We eventually decided to work together".
Cuối cùng chúng tôi quyết định sẽ hợp tác”.
This makes it easy for us to work together.
Điều này khiến cho rất dễ dàng để làm việc chung.
Here at Mynido we believe it's better to work together.
Chúng tôi tại MyThemeShop tin rằng cách duy nhất để thành công là làm cùng nhau.
I am looking for a team to work together in the future.
Chúng tôi đang tìm cách để nhóm hoạt động cùng nhau trong tương lai.
We used to work together.
Xưa kia chúng tôi làm việc chung.
Are they going to work together even after all that fuss?
Sau mọi chuyện họ vẫn làm cùng nhau à?
You two will go to work together.
Hai người sẽ đi làm cùng nhau.
Results: 2574, Time: 0.0461

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese