TRUST IN ME in Vietnamese translation

[trʌst in miː]
[trʌst in miː]
tín thác vào ta
trust in me
tin tôi
believe me
trust me
think i
cậy trong ta
niềm tín thác vào ta
trust in me
trust in me
tin tưởng em
trust you
believing in me
tín thác vào cha
trust in me

Examples of using Trust in me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Put your trust in me and please wait.
Hãy cứ tin ta và chờ đợi.
Put your trust in me.
Hãy tin ở tôi.
Trust in me.
Tin vào cháu.
Put your trust in me, and let's do this.
Hãy tin cháu và làm đến cùng đi ông.
Trust in me.
Niềm Tin Trong Ta.
Then trust in Me.”.
Hãy tin tưởng vào tớ.”.
They are putting all their trust in me.
Họ đang đặt hết tin tưởng vào ta.
I have come to give eternal life to all who put their trust in Me.”.
Nhưng Ta sẽ ban sự sống đời đời cho những ai tin Ta.”.
All you have to go on is your trust in me.”.
Về tất cả những việc em cần làm là đặt niềm tin của anh vào em".
Two years ago, you put your trust in me.
Sau hơn hai năm bên nhau thì anh đã đặt tin tưởng ở tôi.
Follow me, trust in me.”.
Đến với tôi, tin vào tôi”.
And let your widows trust in Me.
Còn những ai goá bụa, cứ tin tưởng vào Ta!
If you love me, trust in me.
Nếu anh yêu em, hãy tin ở em.
I care for those who trust in Me.”.
Ngài chăm sóc những ai tin cậy Ngài”.
Leave your foolish fears and trust in Me.".
Hãy xua đi nỗi sợ hãi của mình và tin tưởng ở ta".
You must have patience and trust in me.”.
Cậu cần kiên nhẫn, và tin tưởng ta.”.
The husband I marry has no trust in me.
Người đàn ông mà tôi tái hôn cũng không đáng để tôi tin tưởng.
Shut your eyes, and trust in me.”.
Mở mắt ra nào, và hãy tin vào ta.”.
I will not deceive you, trust in me.".
Ta không sẽ phản bội ngươi, tin tưởng ta đi.".
You can always trust in me.
Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi.
Results: 120, Time: 0.0816

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese