TRY TO LIMIT in Vietnamese translation

[trai tə 'limit]
[trai tə 'limit]
cố gắng hạn chế
try to limit
try to restrict
attempt to limit
attempt to restrict
attempts to curb
try to curb
try to minimize
endeavour to limit
trying to curtail
cố gắng giới hạn
try to limit
attempt to limit
hãy hạn chế
limit your
hãy cố giới hạn
try to limit

Examples of using Try to limit in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Also, try to limit your cover letter to a few paragraphs, not including the salutation or closing.
Và còn, hãy cố giới hạn bức thư của bạn trong vài đoạn thôi, không bao gồm đoạn mở và kết.
For example, try to limit your use of social media during the workday to three times a day from the previous five.
Ví dụ: cố gắng hạn chế việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội của bạn từ 5 lần xuống còn 3 lần 1 ngày.
Put your hashtags at the end of your post and try to limit yourself to 15 of them.
Đặt hashtags của bạn ở cuối bài viết của bạn và cố gắng giới hạn mình tới 15 của họ.
If people in the household are ill, try to limit their contact with your child.
Nếu trong nhà có người bệnh, hãy cố giới hạn sự tiếp xúc của họ và con của quý vị.
the number of outsiders, the group will try to limit them by moving the outsider to the main niche.
nhóm sẽ cố gắng hạn chế họ bằng cách di chuyển người ngoài vào hốc chính.
Unless you're playing with friends, try to limit talking to the occasional comment or light exchange.
Trừ khi bạn đang chơi với bạn bè, hãy cố giới hạn nói chuyện với bình luận không thường xuyên hoặc trao đổi ánh sáng.
Try to limit play and activity to daytime, and keep things quieter at night.
Chơi các trò chơi hoạt động vào ban ngày và hạn chế, cố gắng yên tĩnh vào ban đêm.
After you plan for big purchases, try to limit the amount of money you spend every day.
Sau khi lên kế hoạch chi tiêu lớn, hãy cố gắng giới hạn số tiền bạn tiêu mỗi ngày.
Try to limit the difference in your sleep schedule on weeknights and weekend to no more than one hour.
Hãy cố gắng hạn chế sự khác biệt trong lịch trình giấc ngủ vào các ngày trong tuần và cuối tuần không quá 1 giờ.
Try to limit the number of rings on your right hand to one or two and primarily be weary
Nên hạn chế số nhẫn đeo bên tay phải ở mức một
While sick yourself, try to limit contact with others to prevent transmission.
Trong khi bị bệnh, nên hạn chế tiếp xúc với người khác để ngăn ngừa lây truyền.
If you are new to trading the foreign exchange market, try to limit yourself to one or two markets to avoid taking on too much.
Nếu bạn chưa quen với giao dịch trên thị trường quyền chọn nhị phân, hãy cố gắng giới hạn bản thân ở một hoặc hai thị trường để tránh dùng quá nhiều.
Batch of news- The European Parliament will try to limit the power of Google- A pedestrian in the network.
Hàng loạt các tin tức- Nghị viện châu Âu sẽ cố gắng để hạn chế sức mạnh của Google- Một mạng lưới cho người đi bộ.
In general, try to limit yourself to one cup of a caffeinated beverage per day, preferably in the morning to stimulate the bowels.[12].
Nói chung, bạn nên hạn chế chỉ uống một cốc đồ uống có chứa cà- phê- in mỗi ngày, tốt nhất là uống vào buổi sáng để kích thích đường ruột.[ 12].
If you have dogs and cats, try to limit their access to the pond area.
Nếu bạn có chó và mèo, hãy cố gắng hạn chế quyền truy cập của chúng vào khu vực ao.
If you are unsure you are adding the right person, try to limit the information that person can view on your profile.
Nếu không chắc chắn liệu bạn có đang thêm đúng người hay không, hãy thử giới hạn thông tin mà người đó có thể xem trên hồ sơ của bạn.
During these hours, try to limit your time in the sun.
Trong khoảng thời gian này, hãy cố gắng hạn chế thời gian ra đường tiếp xúc với ánh nắng.
Also, try to limit your intake of added sugars
Ngoài ra, hãy cố gắng hạn chế tiêu thụ đường
Try to limit the difference in your sleep schedule on weeknights and weekends to no more than one hour.
Hãy cố gắng hạn chế sự khác biệt trong lịch trình giấc ngủ vào các ngày trong tuần và cuối tuần không quá 1 giờ.
For best results, try to limit your exposure to light in the hour or so before bed.
Để có kết quả tốt nhất, hãy cố gắng hạn chế phơi sáng với ánh sáng trong giờ trước khi đi ngủ.
Results: 192, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese