TRY TO SAVE in Vietnamese translation

[trai tə seiv]
[trai tə seiv]
cố gắng tiết kiệm
try to save
trying to conserve
strive to save
attempt to save
cố gắng cứu
attempt to save
try to save
trying to rescue
attempts to rescue
trying to salvage
tried to help
strives to save
cố cứu
trying to save
trying to rescue
an attempt to save
cố gắng lưu
try to save
tìm cách cứu
find a way to save
trying to save
seeks to save
trying to rescue
figure out a way to save
cố gắng giữ lại
trying to retain
try to keep
try to save
attempt to retain
strive to retain
cố lưu
trying to save
muốn tiết kiệm
want to save
would like to save
wish to save
looking to save
want to conserve
trying to save
wanna save
would like to conserve
intend to save
muốn cứu
want to save
wanna save
want to rescue
would save
wishes to save
trying to save
wanted to help
desires to save
need to save
seeks to save
thử cứu
to try saving
tìm cách tiết kiệm

Examples of using Try to save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In April, try to save even more.
Năm nay, bạn hãy cố gắng tiết kiệm hơn.
In April, try to save even more.
Tháng 5- Bạn hãy cố gắng tiết kiệm hơn nữa.
Try to save some money, do not drink all over.
Cứ cố để dành tiền, đừng rượu nữạ.
Try to save the relationship.
Cố gắng cứu vãn mối quan hệ.
Should i try to save this marriage.
Tôi chị nên cố gắng cứu vãn cuộc hôn nhân này.
I try to save up to a certain amount of Bitcoin.
Tôi sẽ cố gắng tiết kiệm khoản đó với một số lượng Bitcoin nhất định.
And try to save her.
Hãy cố gắng cứu cô ấy.
I try to save the situation.
Tôi cố gắng cứu vãn tình hình.
America should try to save the world.
Mỹ phải cố gắng để cứu Quân mà thôi.
Try to save 20% of your earnings after you factor in taxes.
Hãy cố gắng tiết kiệm ít nhất 20% thu nhập sau thuế của bạn.
Try to save the parts from Royal Flush.
Cố gắng giữ các phần của Royal Flush.
Try to save her.
Hãy cố gắng cứu cô ấy.
Why you not try to save, huh?
Sao con không thử tiết kiệm đi hả?
We should try to save him.
Phải thử mọi cách để cứu chứ sao.
They try to save us.
Họ đang cố cứu chúng ta.
Try to save his soul!
Hãy cố gắng cứu lấy linh hồn hắn!
I try to save me too!
Tôi cũng đang cố gắng cứu mình đây!
Try to save your soul.
Cố mà cứu rỗi linh hồn chính mình.
Try to Save Nevertheless.
Vẫn thử lưu.
Try To Save Part of Yourself.
Để cố cứu lấy một phần trong anh.
Results: 254, Time: 0.0822

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese