TRY TO STOP in Vietnamese translation

[trai tə stɒp]
[trai tə stɒp]
cố gắng ngăn chặn
attempt to stop
try to block
trying to stop
trying to prevent
attempting to prevent
trying to stem
attempt to block
try to halt
try to suppress
trying to thwart
cố ngăn
try to stop
trying to prevent
attempted to stop
trying to keep
attempting to keep
attempting to block
cố gắng ngừng
try to stop
try to quit
cố gắng ngăn cản
try to stop
try to discourage
trying to prevent
attempted to stop
try to dissuade
cố cản
tried to stop
try to obstruct
cố gắng dừng
trying to stop
attempting to stop
try to shut off
cố chặn
trying to stop
trying to block
attempt to block
thử ngăn
cố gắng ghé
tìm cách ngăn chặn
seeks to prevent
sought to block
seeks to stop
tried to stop
find a way to stop
try to block
try to prevent
find ways to prevent
attempting to block
to look for ways to stop

Examples of using Try to stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So if you try to stop me now.
Vì vậy, nếu bạn cố chặn tôi bây giờ.
Not alone. Are you saying that you will try to stop me?
Ý anh là anh sẽ cố cản em à?
Go ahead and try to stop us!
Thử ngăn ta xem!
You try to stop him, he will probably hurt you.
Nếu cô cố ngăn cậu ta, cậu ta sẽ làm đau cô đấy.
I will try to stop by.
Tôi thực sự sẽ cố gắng ghé qua.
We try to stop both of you.
Chúng tôi cố ngăn hai người.
I will really try to stop by.
Tôi thực sự sẽ cố gắng ghé qua.
And we will knock it down. You try to stop us.
Nếu cố ngăn bọn tao thì bọn tao sẽ đánh sập nó.
The other voices try to calm me, try to stop my tears.
Hoa cố trấn tĩnh lại mình, cố ngăn dòng nước mắt.
I know you're gonna try to stop us.
bà đang cố ngăn tụi con.
Well, I knew if I told you, you would try to stop me.
Ừ, anh biết nếu nói, em sẽ cố ngăn anh.
The more they try to stop.
Họ càng cố ngăn cấm.
I will try to stop.
Tôi sẽ cố ngừng ở.
Obviously, they try to stop her.
Ever try to stop biting your nails?
Bạn có muốn ngừng cắn móng tay của bạn?
April tells the turtles, who try to stop it but can't.
Tháng Tư nói với những con rùa đang cố gắng ngăn chặn nó nhưng không thể.
Enemies try to stop you on the roof.
Những kẻ thù đang muốn ngăn cản bạn trên mái nhà.
Don‘t try to stop them.
Đừng cố gắng ngăn chặn chúng.
Try to stop feeling jealous of other people.
Hãy cố gắng ngừng cảm giác ghen tị với người khác.
You try to stop us and we will knock it down.
Nếu mày cố ngăn cản chúng tao Chúng tao sẽ đạp đổ cánh cửa đó.
Results: 286, Time: 0.0686

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese