WAS CONTINUING in Vietnamese translation

[wɒz kən'tinjuːiŋ]
[wɒz kən'tinjuːiŋ]
đang tiếp tục
continue
keep
ongoing
are continuing
are continually
are continuously
is ongoing
is further
is going on
vẫn tiếp tục
continue
remain
keep
persists
vẫn đang
are still
have been
are continuing
đang diễn ra
ongoing
on-going
underway
is happening
's going on
is taking place
taking place
is occurring
is underway
is unfolding
được tiếp tục
be further
be continuously
can continue
be continued
be resumed
be ongoing
be continually
be carried on
sẽ tiếp tục
will continue
would continue
will keep
will resume
will further
will go on
shall continue
would go on
will remain
should continue

Examples of using Was continuing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Finally, as the battle was continuing, the last wave, consisting of elite Janissaries,
Cuối cùng, khi trận đấu được tiếp tục, làn sóng cuối cùng,
discover a miraculous potion, but that the search was continuing.
cuộc tìm kiếm vẫn tiếp tục.
shops around the temple, and this country was continuing to rapidly develop.
đất nước này vẫn tiếp tục phát triển nhanh chóng.
Seoyoon was continuing to hunt and move deeper into the southern part of Rosenheim kingdom.
Seoyoon vẫn đang tiếp tục cuộc hành trình và đang tiến sâu vào phía nam của vương quốc Rosenheim.
Wijewardene said the investigation was continuing and authorities expected to make further arrests in the coming days.
Ông Wijewardene cho biết cuộc điều tra vẫn đang tiếp tục và các nhà chức trách dự kiến sẽ bắt giữ thêm nhiều nghi phạm khác trong những ngày tới.
In 2017, Somalia was continuing to suffer its worst drought in 40 years, with climatic catastrophe compounded by war
Năm 2017, Somalia tiếp tục chịu hạn hán tồi tệ nhất trong vòng 40 năm,
The US was continuing its effort to gather evidence about the likely use of chemical weapons, the White House said on Tuesday.
Hoa Kỳ đã tiếp tục thu thập bằng chứng về khả năng sử dụng vũ khí hóa học ở Syria, Nhà Trắng tuyên bố hôm 4/ 6.
I was continuing towards my car when the captain said to me,
Tôi tiếp tục đi về phía xe của mình thì viên đại úy
Mr Pompeo said last week that North Korea was continuing to produce fuel for nuclear bombs.
Tuần trước, ông Pompeo cũng nói rằng Triều Tiên vẫn đang tiếp tục điều chế nhiên liệu cho các loại bom hạt nhân.
An IAEA report released last month showed that Iran was continuing to abide by the deal's key measures.
Hồi tháng trước, IAEA công bố báo cáo xác nhận Iran vẫn đang tiếp tục tuân thủ các biện pháp chính của thỏa thuận.
He said the investigation was continuing, and that the authorities were looking for private-sector customers who bought Aventura products.
Ông nói rằng cuộc điều tra vẫn đang tiếp tục và các nhà chức trách đang tìm kiếm các khách hàng thuộc khu vực tư nhân đã mua các sản phẩm của Aventura.
She said the search and rescue operation was continuing and there were no details yet about whether anyone on the ground was hurt.
Chiến dịch tìm kiếm và cứu hộ đang được tiếp tục và hiện chưa có thông tin chi tiết về việc liệu có ai trên mặt đất bị thương hay không.
the design was continuing its way to simplicity, becoming more plain
thiết kế đã tiếp tục theo cách của mình để đơn giản,
Seoyoon was continuing to fight and paid no attention to her unexpected companion.
Seoyoon vẫn đang tiếp tục chiến đấu mà không để ý đến người bạn đồng hành bất ngờ của cô.
He said the investigation was continuing, and that the authorities were looking for private-sector customers who bought Aventura products.
Ông nói rằng, cuộc điều tra vẫn đang tiếp tục và các nhà chức trách đang tìm kiếm những khách hàng tư nhân đã mua các sản phẩm này.
Meanwhile, she was continuing her singing career and in 2001 issued the album Raid Zone,
Cùng lúc, bà cũng tiếp tục sự nghiệp ca hát và vào năm 2001,
It is unclear whether this was continuing from the Battle of Silva Arsia, or was some fresh dispute.
Hiện chưa rõ liệu đây có phải tiếp tục từ trận đánh ở Silva Arsia hay là một số tranh chấp mới nảy sinh.
After three months, while the course of treatment was continuing, the results were completely satisfactory for me, I am satisfied. Olga, Zadonsk.
Sau ba tháng, trong khi quá trình điều trị tiếp tục, kết quả đã hoàn toàn thỏa đáng cho tôi, tôi hài lòng. Olga, Zadonsk.
Wijewardene said the investigation was continuing and authorities expected to make further arrests in the coming days.
Bộ trưởng Quốc phòng Wijewardene nói rằng cuộc điều tra vẫn đang tiếp tục, và các nhà chức trách dự kiến sẽ bắt giữ thêm những kẻ phạm tội trong những ngày tới.
Congolese army General Lucien Bahuma said M23 fighters had attacked first and fighting was continuing.
Tướng Lucien Bahuma nói rằng loạn quân M23 đã tấn công trước và trận chiến còn đang tiếp diễn.
Results: 164, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese