WE ARE CAPABLE in Vietnamese translation

[wiː ɑːr 'keipəbl]
[wiː ɑːr 'keipəbl]
chúng ta có khả năng
we have the ability
we have the capacity
we have the capability
we are capable
we have the potential
we have the possibility
we are able
we can potentially
we can afford
chúng ta có
we have
we got
we can
we are
we may
maybe we
we possess

Examples of using We are capable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our brains have evolved to a point where we are capable of rebelling against our selfish genes.
Bộ não của chúng ta đã tiến hóa đến điểm mà đó chúng ta có thể nổi dậy chống lại các Gen vị kỷ của mình.
If, in the presence of unparalleled wealth and privilege, we are capable of dissatisfaction, then perhaps misery is humanity's true signature strength.
Nếu đã nắm trong sự giàu và những đặc quyền không gì sánh kịp mà chúng ta vẫn có thể không hài lòng, thì lẽ đau khổ là sức mạnh thật sự của con người.
in fact, we are capable of that, is a realistic expectation.
trên thực tế mình có khả năng để làm điều đó, là một kỳ vọng thực tế.
We are the ones who have only just lately realized we are capable of it all, from mass destruction to unconditional love.
Chúng tôi là những người chỉ mới nhận ra gần đây chúng tôi có khả năng của tất cả, từ hủy diệt hàng loạt đến tình yêu vô điều kiện.
This means that we are capable of obtaining better results, at a lower cost.".
Chúng tôi tin rằng, chúng tôi có thể đạt được kết quả tốt hơn nhiều, với chi phí thấp hơn.”.
We are capable of producing the food and material wealth that
Chúng tôi có khả năng sản xuất thực phẩm
We are capable of working ourselves into such a frenzy of worry over this question that we refuse to make any plans at all.
Có khả năng là chúng ta lo âu về vấn đề ấy một cách điên cuồng đến mức mình thể từ chối lập bất kỳ kế hoạch nào.
I also warn that we are capable of producing the food and material riches we
Cũng cảnh báo rằng chúng tôi có thể sản xuất thực phẩm
However, we are capable of handling any challenge, and we resolutely defend the interest of the country
Nhưng chúng tôi có thể giải quyết bất kỳ thách thức nào,
The self-actualization needs which includes the drive to become what we are capable of becoming; growth, achieving our potential, and self-fulfillment.
Nhu cầu tự hoàn thiện: Động cơ trở thành những gì mà ta có khả năng, bao gồm sự tiến bộ, đạt được tiềm lực của mình và tự tiến hành công việc.
We are capable of giving it a meaning that probably would have helped before.
Chúng tôi có thể cho nó một ý nghĩa mà trước đây lẽ đã giúp chúng tôi..
And terrible acts? Ah, so you are saying that we are capable of both great deeds.
Và những hành động xấu xa? Ý ngươi là chúng ta có thể có cả những chiến công vĩ đại.
With zero upfront capital investment, we are capable of delivering high-performance workloads that would enable companies to get the right insight about the service they need.
Không yêu cầu khoản đầu tư ban đầu, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cao, cho phép doanh nghiệp thấu hiểu về các dịch vụ họ cần.
And I believe we stand at a moment in time where collectively, we are capable of delivering farm services to all farmers.
Và tôi tin rằng ngay giờ phút này đây cùng nhau, ta có thể vận chuyển phương tiện làm nông đến tất cả mọi nông dân.
With this approach we are capable of fully integrating processes and supplying the safest, freshest and antibiotic-free products to our customers.
Với cách tiếp cận này, chúng tôi có khả năng kết hợp đầy đủ các quy trình và cung cấp Sản phẩm an toàn nhất, tươi nhất và không kháng sinh cho khách hàng.
We're going to follow basic ethical principles and we understand that we are capable of gaining this balance, that we have the abilities.
Ta sẽ tuân theo những nguyên tắc đạo đức cơ bản, và hiểu rằng mình có khả năng đạt được sự quân bình này, rằng mình có các khả năng..
God deserves to be served with all the energy of which we are capable.
Chúa đáng được phục vụ với mọi năng lực mà chúng ta có với khả năng của mình.
Shame corrodes the very part of us that believes we are capable of change.
Sự xấu hổ ăn mòn từng phần trong ta tin tưởng rằng ta có thể thay đổi.
But Jesus knows that, where children are concerned, we are capable of boundless generosity.
Nhưng Chúa Giêsu biết rằng, đối với con cái, ta có khả năng đại lượng vô hạn.
We need to keep our open minds because now we are capable of doing anything.".
Nhưng chúng tôi cần giữ tư tưởng cởi mở, bởi bây giờ, chúng tôi có thể làm mọi thứ”.
Results: 194, Time: 0.0693

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese