WE DIDN'T GET in Vietnamese translation

[wiː 'didnt get]
[wiː 'didnt get]
chúng tôi không có
we have no
we do not have
we don't get
we are not
we haven't had
we can't
we haven't got
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
chúng tôi không nhận
we do not accept
we don't take
we do not receive
we are not aware
we didn't get
we're not accepting
we are unable to accept
we will not accept
we don't admit
we cannot accept
chúng ta chưa có
we do not have
we haven't had
we didn't get
we have never
as yet we have no
we have never had
we haven't got
chúng ta không bị
we are not
we don't get
we are no
we are never
we do not have
chúng ta chưa bị
chúng ta chẳng có
we don't have
we never had
we didn't get
we weren't
we have got no
we haven't had
we won't have

Examples of using We didn't get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We didn't get anything for anyone.- Mm-hm.
Chúng tớ không nhận bất cứ cái gì từ ai.
We didn't get destroyed by two world wars, and you did..
Không bị tàn phá trong 2 cuộc chiến tranh thế giới mà lại được lợi.
We didn't get the Beatles.
Nếu chúng ta không có The Beatles.
We didn't get something that ultimately makes sense for the United States of America.
Chúng tôi không đạt được những điều có ý nghĩa cho Mỹ.
We didn't get that today.
Hôm nay chúng tôi không có được điều đó.
We didn't get wrecked during the World Wars.
Không bị tàn phá trong các cuộc chiến tranh thế giới.
We didn't get that chance because I was afraid.
Chúng mình đã không có được cơ hội ấy bởi vì mình sợ.
We didn't get to see the fire storm.
Bọn chúng tôi không được chứng kiến bão lửa.
Except that we didn't get paid.
Last season we didn't get points at Anfield,
Mùa trước chúng ta không có điểm ở Anfield,
We didn't get that from the original article.
Chúng ta không có tu từ căn bản.
We didn't get the room we reserved.
Tôi không nhận được phòng đúng như tôi đã đặt.
Well, Dave, while we didn't get the white Christmas we were hoping for.
À, Dave, Dù không có được Giáng Sinh tuyết trắng như ta hy vọng.
We didn't get the internet until I was in high school.
Chúng tôi đã có mạng internet cho đến khi tôi ở lớp học cao.
We didn't get the come shot.
Chúng ta không có cảnh cậu ấy xuất.
We didn't get a chance to speak with you last night.
Nàng đã không có cơ hội nói chuyện tiếp với anh vào tối qua.
I'm so sorry we didn't get a chance to meet!
Rất tiếc ta không có cơ hội gặp y!
Luckily we didn't get there!”.
May mà chúng ta không vào đó!".
We didn't get a chance to meet before.”.
Trước kia cũng không có cơ hội gặp.”.
We didn't get that call.
Chúng tôi không nhận được điện.
Results: 179, Time: 0.0687

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese