DIDN'T GET A CHANCE in Vietnamese translation

['didnt get ə tʃɑːns]
['didnt get ə tʃɑːns]
không có cơ hội
have no chance
no chance
do not have the opportunity
don't have a chance
didn't get a chance
there is no opportunity
never got a chance
haven't got a chance
chưa có cơ hội
haven't had a chance
haven't had the chance
haven't had the opportunity
didn't get a chance
never had the chance
never got a chance
haven't yet had a chance
have not had an opportunity
chưa có dịp
haven't had a chance
have not had the opportunity
không có dịp
no chance
didn't have a chance
didn't get a chance
chẳng có cơ hội
there is no chance
didn't have a chance
no opportunity
didn't get a chance
never get the chance
ain't got a chance
chả có cơ hội
không có cơ hộiđể

Examples of using Didn't get a chance in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yeah, well, I didn't get a chance to enjoy it.
Phải rồi, tôi chưa hề có cơ hội được hưởng thụ.
I didn't get a chance to say goodbye.
Tôi không có được cơ hội để nói lời tạm biệt.
Didn't get a chance to find out who he is.
Cô ta không có cơ hội để biết tôi là ai.
I didn't get a chance to say goodbye.
Chỉ là em đã k có cơ hội để tạm biệt.
While we didn't get a chance to try the T8, we did get the opportunity for a quick drive in the V90 wagon.
Trong khi chúng tôi không có cơ hội để thử chiếc T8, chúng tôi đã có cơ hội lái xe nhanh chóng trong toa xe V90.
Unfortunately, we didn't get a chance to test the off-road capabilities of this car.
Tuy nhiên, đội chúng tôi chưa có cơ hội trải nghiệm khả năng vận hành của mẫu xe này trong chuyến Off- road.
Training for the next fight. I didn't get a chance to tell you, but I'm gonna be living with my uncle for a while.
Bắt đầu tập luyện cho trận tới. Tôi không có cơ hội nói cô biết… nhưng tôi sẽ sống với chú mình một thời gian.
I didn't get a chance to say this… earlier, but thank you for dragging me out of the water.
Lúc trước tôi chưa có cơ hội nói… nhưng cảm ơn cô vì đã cứu tôi khỏi chết đuối.
And we would really like to ask you some questions. We didn't get a chance to meet, but we're childhood friends with Karim.
Và rất muốn hỏi cô vài câu. Ta chưa có dịp gặp nhau, nhưng chúng tôi là bạn thơ ấu của Karim.
If you didn't get a chance to develop traditional drawing skills as a student, investigate evening classes in your local area.
Nếu bạn không có cơ hội phát triển các kỹ năng vẽ truyền thống như một sinh viên, hãy điều tra các lớp học buổi tối trong khu vực địa phương của bạn.
I thought Joe was on it, I guess you didn't get a chance to talk to Owen about-- he thought I was on it, so… So.
Vậy… Tôi đoán là anh chưa có cơ hội để nói với Owen về… Tôi tưởng Joe dùng, chú ấy tưởng tôi dùng, nên.
By the way… I didn't get a chance to tell you about last night… at Vidar's.
Em chưa có dịp kể cho anh về chuyện tối qua… ở nhà Vidar.
you got here a lot earlier than I expected, and I didn't get a chance to finish.
Tôi biết nó trông không quá ngon nghẻ, và tôi không có cơ hội hoàn tất.
We crossed under certain rush circumstances, I didn't get a chance to say goodbye.
Chúng ta gặp nhau trong tình cảnh vội vàng, ta không có dịp nói lời tạm biệt.
And he didn't get a chance to take it'cause I didn't let him take it.
Và hắn còn chẳng có cơ hội để cướp vì tôi không để hắn làm thế.
We didn't get a chance to meet, but we're childhood friends with Karim and we would really like to ask you some questions.
Ta chưa có dịp gặp nhau, nhưng chúng tôi là bạn thơ ấu của Karim và rất muốn hỏi cô vài câu.
I remembered how he had always wanted to visit Myanmar but didn't get a chance to.
Tôi nhớ là anh luôn muốn đến Myanmar nhưng chưa có cơ hội.
But thank you for dragging me out of the water. Right. You know, I didn't get a chance to say this, uh.
Lúc trước nhưng cảm ơn cô vì đã kéo tôi lên bờ. Tôi không có cơ hội để nói điều này… Phải rồi.
That went so fast. I didn't get a chance to mention you, or say anything about how we.
Thật sự nhanh quá, tôi còn chả có cơ hội để đề cập đến anh hay nói về cách chúng ta.
There are dozens of other services I didn't get a chance to try.
Và còn rất nhiều mạng việc làm khác nữa mình chưa có cơ hội để thử.
Results: 154, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese