WE DO SOMETHING in Vietnamese translation

[wiː dəʊ 'sʌmθiŋ]
[wiː dəʊ 'sʌmθiŋ]
chúng ta làm điều gì đó
we do something
làm gì đó
do something
make something
working on something
chúng ta làm một cái gì đó

Examples of using We do something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If we do something wrong, we don't hide it.
Nếu chúng ta làm điều gì sai trái, chúng tôi không thể che dấu.
Can we do something else?
Chúng ta làm chuyện khác được không?
Unless… Unless we do something about it.
Trừ khi chúng ta làm gì đó. Trừ khi.
Unless we do something. You will never see him again.
Trừ khi chúng ta làm gì đó. Cô sẽ không bao giờ được gặp anh ta nữa.
When we do something now it's for ourselves.
Thời nay, khi làm gì đó, chúng tôi làm vì bản thân.
The entire world will be destroyed unless we do something--.
Vì… nếu ta không làm gì thế giới sẽ tận diệt.
Unless we do something about it. Unless.
Trừ khi chúng ta làm gì đó. Trừ khi.
Every time we do something new, Mr. Sabu appears.
Mỗi khi chúng ta làm việc gì đó, Ông Sabu luôn có mặt.
Mabel, marry us before we do something crazy!
Lấy chúng tôi đi trước khi chúng tôi làm gì đó điên khùng. Mabel!
Can't we do something with them?
Không thể làm gì với nó sao?
Can we do something about the way you talk first?
Có thể chúng ta phải làm gì đó về cách cô nói chuyện trước khi bắt đầu?
How about we do something fun tomorrow, Ralph-style fun?
Mai chúng ta làm gì đó vui thì sao, vui vẻ kiểu Ralph?
As it is… important that we do something.
Vì… quan trọng là chúng ta phải làm gì đó.
Unless we do something.
Trừ khi chúng ta làm gì đó.
Mr. Sabu appears. Every time we do something new.
Mỗi khi chúng ta làm việc gì đó, Ông Sabu luôn có mặt.
When we do something these days, it's for ourselves.
Thời nay, khi làm gì đó, chúng tôi làm vì bản thân.
Next time. There won't be one unless we do something now.
Sẽ không có lần tới trừ khi chúng ta làm gì đó ngay bây giờ.
There won't be one unless we do something now.
Sẽ không có lần tới trừ khi chúng ta làm gì đó ngay bây giờ.
There won't be one unless we do something now.- Next time.
Sẽ không có lần tới trừ khi chúng ta làm gì đó ngay bây giờ.
We do something different when facing Messi.
Chúng tôi làm điều gì đó khác biệt khi đối mặt với Messi.
Results: 133, Time: 0.0505

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese