WE EXCHANGED in Vietnamese translation

[wiː ik'stʃeindʒd]
[wiː ik'stʃeindʒd]
chúng tôi trao đổi
we exchange
we traded
we swapped

Examples of using We exchanged in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This morning, after the accident, we exchanged insurance information.
Chúng tôi đang trao đổi thẻ bảo hiểm. Sáng nay sau khi gây tai nạn bên vệ đường.
Yeah. Well, we exchanged numbers when you guys split.
Yeah, well, uh, bố và cô ta đã trao đổi số điện thoại lúc chia tay.
Yeah, we exchanged.
Được, chúng ta trao đổi.
November 24- we exchanged phone numbers.
Chương 24- Trao Đổi Số Điện Thoại.
We exchanged cultural information.
Văn hóa trao đổi thông tin.
After that, we exchanged various opinions.
Sau đó, bọn tôi trao đổi nhiều ý kiến khác nhau.
We exchanged numbers and spoke later that day.
Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại và đã trò chuyện từ hôm đó.
We exchanged rings.
Trao đổi nhẫn.
We exchanged numbers and have been speaking since.
Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại và đã trò chuyện từ hôm đó.
They have been watching you since before we exchanged names.
Họ đã theo dõi chúng ta kể từ khi ta trao đổi tên.
Those were the last words we exchanged.
Đó là những lời cuối cùng chúng ta sẽ trao đổi.
We both cracked up laughing as we exchanged a gleeful glance.
Cả hai chúng tôi cười phá lên khi chúng tôi trao nhau cái nhìn vui vẻ.
The moment we exchanged glances, the integrity knight showed his usual refreshing smile as he gently rattled the silver whip.
Khoảnh khắc chúng tôi trao đổi cái nhìn với nhau, gã hiệp sĩ hợp nhất trưng ra nụ cười bình thản thường thấy khi hắn nhẹ khua roi.
We exchanged numbers and texted back and forth trying to make plans to meet up for drinks.
Chúng tôi trao đổi số và nhắn tin qua lại cố gắng lên kế hoạch gặp gỡ để uống.
We exchanged ideas and decided to go to Beijing to tell the government the goodness of Falun Dafa.
Chúng tôi trao đổi ý tưởng và lên kế hoạch đi Bắc Kinh để nói cho mọi người biết sự tốt đẹp của Đại Pháp.
We exchanged our information, but I told him not to write anything.
Chúng tôi trao đổi thông tin của chúng tôi, nhưng tôi nói với cha đừng viết bất cứ điều gì.
When we woke in the morning, we exchanged full contact information so we could stay in touch.
Khi tôi rời đi, chúng tôi trao đổi thông tin liên lạc để chúng tôi có thể giữ liên lạc.
We exchanged views as old soldiers,
Chúng tôi trao đổi quan điểm
We exchanged our addresses and promised that we will be in contact in future.
Chúng tôi trao đổi địa chỉ, và họ hứa sẽ liên lạc với tôi trong tương lai.
We exchanged a few words and he asked me if I wanted to go get a cup of tea.
Chúng tôi trao đổi vài lời và anh ấy mời tôi đi uổng trà.
Results: 112, Time: 0.0343

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese