WE FLEW in Vietnamese translation

[wiː fluː]
[wiː fluː]
chúng tôi bay
we fly
we travel

Examples of using We flew in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We flew back to Houston early the next day.
bay qua Houston sớm 1 ngày.
We flew into Seattle to get on board.
Tôi bay lên Seatle để lên tàu du ngoạn.
We flew a long time.
Bay rất lâu ạ.
We flew and returned to the base.
Chúng tớ bay rồi trở về căn cứ.
We flew over at least a dozen cities just as big.
Ta đã bay qua ít nhất hàng tá thành phố lớn như thế này.
We flew in early to get ahead of snowpocalypse or whatever.
Tụi em đã bay sớm để tránh tuyết bão hay gì đó.
Listen, last night, we flew over some kind of facility.
Nghe này, đêm qua, chúng ta đã bay qua một cơ sở nào đó.
We flew here for a guy who downloads ringtones?
Ta bay đến đây vì gã tải nhạc chuông?
We flew in his jet, and I run an airport.
Bay phản lực anh ấy và tôi điều hành sân bay..
Also, we flew off a cliff.
Tụi con cũng đã bay khỏi vách đá.
Before we flew so high.
Trước khi ta bay lên rất cao.
And we flew all the way over here to stop it from happening again.
chúng tôi bay đến tận đây để ngăn nó tái diễn.
How far we flew.
Chúng ta đã bay bao xa rồi.
We flew away, leaving them to stay?
Chúng ta bay đi, để những người đó lại?
To stop it from happening again. And we flew all the way over here.
chúng tôi bay đến tận đây để ngăn nó tái diễn.
We flew away, leaving them to stay?
Chúng ta bay đi, bỏ họ ở lại?
We flew mail to her Tuesday.
Chúng tôi chuyển thư cho" cô ấy", vào thứ Ba.
And we flew out.
Chúng tôi bay đi.
We flew over this same river, imaged the system in 3D.
Chúng tôi đã bay qua cũng dòng sông này, thu lại hình ảnh 3D.
We flew over fields of flowers,
Rồi chúng ta bay qua cánh đồng hoa,
Results: 199, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese