WE HAVEN'T in Vietnamese translation

[wiː 'hævnt]
[wiː 'hævnt]
chúng tôi đã không
we have not
we were not
we have failed
neither have we
we have never
we didn't
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
chúng tôi chưa từng
we never
we haven't
we ever
we haven't had
chúng ta đã ko
chúng tôi vẫn chưa
we have yet
we are not
we haven't
of us still not
ta còn chưa
i'm not
i haven't
we have yet
chúng tôi đâu có
we didn't have
we're not
chúng tôi đã chưa
we haven't
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got

Examples of using We haven't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We haven't broken up yet.
Ta còn chưa chia tay mà.
We have been on the horn but we haven't been able to reach him.
Chúng ta vẫn chưa có thể liên lạc được với anh ta.
We haven't gotten any word.
Chúng tôi vẫn chưa có tin gì.
We haven't spoken in so long.
Chúng ta đã ko nói chuyện trong một thời gian dài.
We haven't talked in thirty years.”.
Chúng tôi đã chưa nói chuyện với nhau 30 năm rồi.”.
So we haven't really made any progress….
Quả thật chẳng có chút tiến triển nào…….
We haven't ordered anything. Room service.
Chúng tôi đâu có gọi gì. Phục vụ phòng.
We haven't played Boggle yet.
Ta còn chưa chơi trò Boggle.
I'm sorry we haven't spoken.
Tôi rất tiếc chúng ta đã ko nói chuyện.
Urs, we haven't heard from Grace.
Urs, chưa có tin gì từ Grace.
We haven't hurt anybody.
Chúng tôi vẫn chưa làm hại ai.
We haven't much time!
Chúng ta không còn nhiều thời gian!
Most of us have, even if we haven't experienced homelessness.
Nhiều người trong ta, dù chẳng có kinh nghiệm sống khổ đau.
We haven't eaten yet.
Ta còn chưa ăn mà.
We haven't finished the thing!
Chúng tôi đã chưa xong… Biến ra ngay đi!
But we haven't pinned down a suspect yet.
Vẫn chưa có danh sách tình nghi mà.
We haven't seen him!
Chúng tôi đâu có gặp cậu ấy!
We haven't given up.
Chúng tôi vẫn chưa bỏ cuộc.
Hurry up! We haven't much time!
Chúng ta không còn thời gian. Nhanh lên!
We haven't talked much about what happened.
Chẳng có gì nhiều để nói.
Results: 916, Time: 0.0689

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese