WE HAVEN'T GOT in Vietnamese translation

[wiː 'hævnt gɒt]
[wiː 'hævnt gɒt]
chúng ta không có
we have no
we do not have
we do not get
we can't
we are not
we haven't had
we ain't got
chúng tôi chưa có
we do not have
we haven't had
we have not yet
we never got
i didn't get
we have yet to have
chúng tôi đã nhận được
we get
we have received
we received
we have got
we have obtained
we are aware
we have gained
we have acquired
we have earned
chúng ta chưa được
we are not
we never got
we have not been getting
tao không rảnh
we don't have
got
get

Examples of using We haven't got in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm disappointed we haven't got three points.
Chúng tôi thất vọng vì chúng tôi không có được ba điểm.
The bad news is we haven't got him.
Tin tốt là: hắn không lấy được nó.
No, we haven't got a theater here.
Không,  đây không có rạp phim nào.
We haven't got time for this.
Chúng tôi đã không có thời gian cho việc này.
Sykes: We haven't got time for this.
Quistis: Tụi tôi không có thời gian cho chuyện đó đâu.
We haven't got high demands.
Chúng tôi không có yêu cầu cao.
Sometimes it seems like we haven't got a prayer.
Nhưng có lúc dường như chúng ta chẳng được gì từ sự cầu nguyện.
We haven't got our gender balance right.
Chúng ta không nhận thức đúng về bình đẳng giới.
We haven't got a garden,' he pointed out.
Cô vẫn chưa có một khu vườn,” anh chỉ ra.
We haven't got much time, you know.'.
Tớ không có nhiều thời gian, cậu biết đấy!”.
We haven't got much time.
Chúng ta đã không có nhiều thời gian.
We haven't got much time.
Chúng ta đi chưa đủ lâu đâu.
We haven't got Father as long as this war drags on.
Ta đã không có bố từ khi cuộc chiến kéo dài.
That's good, but we haven't got time.
Tốt, nhưng ta đâu có thời gian.
We haven't got the CCTV's recording?
Chưa có hình ảnh camera an ninh à?
We haven't got time for this.
Không có thì giờ đâu.
So far, we haven't got much to go on.
Cho đến bây giờ, không có nhiều để điều tra.
And we haven't got the support of the police, if you recall.- Exactly.
Chính xác. Và ta không được cảnh sát hỗ trợ, nếu anh còn nhớ.
We haven't got a theater here.
Không,  đây không có rạp phim nào.
We haven't got time for this right now.
Giờ ta không có thời gian cho chuyện này.
Results: 138, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese