WE HIDE in Vietnamese translation

[wiː haid]
[wiː haid]
chúng ta giấu
we hide
chúng ta ẩn
we hide
chúng ta trốn
we hide
chúng tôi dấu
chúng tôi nấp
we hid

Examples of using We hide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We hide behind the EU a lot.
Chúng ta đi sau thế giới rất nhiều.
We hide in the bathroom and cry.
Tôi núp vào nhà vệ sinh và khóc.
At forty-five they are caves in which we hide.
Vào tuổi 45 thì chúng ta giấu kín những điều ấy vào hang động.
We hide in dark, windowless rooms, and generally avoid sunlight.
Ẩn trong bóng tối căn phòng không cửa sổ, và nói chung là tránh ánh nắng mặt trời.
We hide because we are naked.
Ông thưa tôi đang ẩn núp vì tôi trần truồng.
We hide them, Mr. Pops.
Ta giấu nó, thưa thầy Pops.
So where shall we hide them?
Vậy giờ giấu ở đâu?
But it must be quite complicated, we hide from projections.
Nhưng cũng phải đủ phức tạp để ta trốn được các hình chiếu.
If we hide underground we got a chance, don't we?.
Nếu chúng ta ẩn nấp dưới lòng đất chúng ta sẽ có một cơ hội, phải không?
We hide in plain sight.
Chúng ta lẩn trong đám đông.
We hide.
Ta nấp đi.
Couldn't we hide the old ones? That's why.
Không giấu mấy trứng cũ được à? Thế thôi.
Like rabbits… Excite. We hide ourselves in the woods.
Chúng ta ẩn nấp trong rừng… như lũ thỏ… bị săn.
Why do you think we hide in the desert?
Anh nghĩ tại sao chúng tôi ẩn náu trong sa mạc?
We hide ourselves in the woods… like rabbits… Hunted.
Chúng ta ẩn nấp trong rừng… như lũ thỏ… bị săn.
Like rabbits… Hunted. We hide ourselves in the woods.
Chúng ta ẩn nấp trong rừng… như lũ thỏ… bị săn.
Should we hide the truth just because of that?
Không lẽ chỉ vì vậy mà chúng ta che giấu sự thật?
We hide Legos for each other.
Bọn con giấu Legos của nhau.
So we hide with the dead.
Nên chúng ta sẽ trốn cạnh người chết.
Two months we hide you out, then you testify.
Hai tháng để giấu cô đi, rồi để cô ra làm chứng.
Results: 135, Time: 0.052

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese