WE KNOW NOTHING in Vietnamese translation

[wiː nəʊ 'nʌθiŋ]
[wiː nəʊ 'nʌθiŋ]
chúng ta không biết gì
we know nothing
we don't know anything
chúng ta chẳng biết gì
we know nothing
chúng ta chưa biết
we do not know
we do not yet know
we haven't known
we don't understand
it is not known
we won't know
có biết gì
know nothing
biết gì cả
know nothing

Examples of using We know nothing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We know nothing about each other's lives.
Chẳng biết gì về cuộc sống của nhau.
So we know nothing of its origin.
Vậy nên ta chẳng biết gì về nguồn gốc của nó.
We know nothing about him other than the fact that he is cruel.
Ta không biết gì khác về ông ta ngoài việc ông ta rất giàu có.
We know nothing about them.
Chúng tôi chẳng biết gì về súng.
We know nothing but what You have taught us.
Chúng tôi không biết điều gì ngoài điều mà Ngài đã dạy chúng tôi..
We know nothing about this earlier bridge.
Tôi không biết gì về bức tường trước đó.
We know nothing about their earlier life.
Y không biết gì về kiếp trước.
Folks, we know nothing about persecution.
Có người không biết gì về luyện ngục.
We know nothing of the world outside.
Bọn em không biết gì về thế giới bên ngoài.
We know nothing of their parents.
Không biết gì về cha mẹ của mình.
We know nothing of your ways.
Chúng ta không biết được cách của Người.
We know nothing of her parents.
Không biết gì về cha mẹ của mình.
If there were a place we know nothing of, and there.
Nếu có một nơi nào đó chúng ta không biết đến, và ở đó.
We know nothing, only what we have been taught.
Chúng tôi không biết điều gì ngoài điều mà Ngài đã dạy chúng tôi..
We know nothing about babies.”.
Tôi chẳng biết gì về Bebe cả”.
We know nothing else about heaven than that.
Tôi chẳng biết gì hơn nữa về Thiên Đàng.
Until then we know nothing because the dead know nothing..
Hắn sẽ không biết được, bởi vì người chết sẽ không biết gì hết.
We know nothing about life outside it.
Bé chưa biết gì về cuộc sống bên ngoài.
We know nothing about this person except that he was rich.
Ta không biết gì khác về ông ta ngoài việc ông ta rất giàu có.
We know nothing of Chloe.
Gã không hề biết gì về Chloe.
Results: 246, Time: 0.083

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese