WE NEED TO STOP in Vietnamese translation

[wiː niːd tə stɒp]
[wiː niːd tə stɒp]
chúng ta cần ngừng
we need to stop
we should stop
we must stop
chúng ta cần dừng
we need to stop
chúng ta cần phải dừng lại
we need to stop
we need to pause
chúng ta phải ngăn
we have to stop
we must stop
we need to stop
we must prevent
we have got to stop
chúng ta cần ngưng
we need to stop
chúng ta phải ngừng
we have to stop
we must stop
we need to stop
we should stop
we gotta stop
chúng ta cần ngăn
chúng ta phải chặn
we need to stop
we have to forestall
chúng ta cần phải ngăn chặn
chúng ta phải ngưng
we have to stop
we must stop
we need to stop
we should cease
chúng ta cần chấm dứt
chúng ta cần thôi
chúng ta phải dừng
chúng ta phải thôi

Examples of using We need to stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We need to stop them before they get to him.
Chúng ta cần phải ngăn chặn chúng trước khi chúng bắt kịp hắn ta..
We need to stop this weapon before it is finished.
Chúng ta phải ngăn thứ vũ khí này trước khi nó được làm xong.
We need to stop the slaughter.
Chúng ta phải ngưng giết hại.
We need to stop the baldy and his excursions.
Chúng ta phải chặn đầu lão hói và chuyến du ngoạn của lão lại.
We need to stop'em.
Chúng ta cần ngăn chúng..
We need to stop this.
Chúng ta cần phải ngăn chặn chuyện này.
Why We Need To Stop Chasing Too Much of the Best.
Tại Sao Chúng Ta Phải Ngừng Chạy Theo Quá Nhiều Điều Tốt Nhất.
If you want to save your King, we need to stop Medivh first.
Nếu muốn cứu Đức Vua, chúng ta phải ngăn Medivh trước.
We need to stop limiting God.
Chúng ta phải ngưng đóng đinh Chúa thêm nữa.
We need to stop this war.”.
Chúng ta cần chấm dứt cuộc chiến này”.
We need to stop that old baldy
Chúng ta phải chặn đầu lão hói
We need to stop these Muslims.
Nhưng chúng ta cần phải ngăn chặn những người Hồi giáo.
We need to stop putting labels on people.
Chúng ta phải ngừng lẫn lộn nhãn hiệu với con người.
Yeah, and that's why we need to stop Rasnetsov.
Phải, đó là lí do chúng ta cần ngăn Rasnetsov.
If you wanna save your King, we need to stop Medivh first.
Nếu muốn cứu Đức Vua, chúng ta phải ngăn Medivh trước.
We need to stop obeying false voices inside of us.
Chúng ta cần thôi vâng theo những tiếng nói giả trong lòng mình.
We need to stop financing terrorism.
Chúng ta cần chấm dứt tài trợ khủng bố.
We need to stop spreading this disease at any cost.
Chúng ta phải ngưng căn bệnh này lây lan… bằng bất cứ giá nào.
We need to stop this bug-eyed glasses woman.
Chúng ta phải chặn ả mắt ốc nhồi đeo kính này.
Yeah, and that's why we need to stop Resnetsov.
Phải, đó là lí do chúng ta cần ngăn Rasnetsov.
Results: 283, Time: 0.0645

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese