WHAT CANNOT in Vietnamese translation

[wɒt 'kænət]
[wɒt 'kænət]
những gì không thể
what can not
what may not
what is not possible
cái gì không
what not
what is not
what does not
what no
anything for you
điều không
what not
impossible
what no
thing not
something no
things never
which no
impossibility
no-brainer
by no means
điều không thể nào
what cannot

Examples of using What cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What cannot be found in the epic Mahabharata cannot be found elsewhere.
Cái gì không tìm thấy ở trong Mahabharata thì cũng không thể tìm thấy được ở Ấn Độ.
What cannot be said in words
Điều không nói lên được bằng lời
Proofs developed by Alan Turing and others provide insight into the possibilities of what can be computed and what cannot.
Các chứng minh của Alan Turing và những người khác bày tỏ cho chúng ta biết được khả năng những gìthể tính toán được và những gì không thể.
Yet what cannot be admitted is the cultivation of anthropological conceptions that contain the seeds of hostility and violence.
Nhưng điều không thể nào chấp nhận, là người ta vun trồng những quan niệm về con người có tích chứa trong đó những mầm móng của sự đối nghịch và bạo lực.
What cannot be made simple, cannot be made clear,
Cái gì không được làm cho thành ra đơn giản
To cut down the occurrence of contaminants, try labeling each recycling container with what can be recycled and what cannot.
Để giảm sự xuất hiện của các chất gây ô nhiễm, hãy thử dán nhãn cho mỗi thùng tái chế với những gìthể tái chế và những gì không thể.
Yet what cannot be admitted is the cultivation of anthropological conceptions that contain the seeds of hostility and violence.
Tuy nhiên điều không thể nào chấp nhận được đó là việc truyền thụ những khái niệm nhân loại học chất chứa những hạt mầm của thù oán và bạo lực.
a person will be equipped to deal with what is expected in the future-as well as what cannot be anticipated.
đủ để giải quyết những điều có trong dự kiến, cũng như những gì không thể lường được.
Diplomacy has rarely been able to gain at the conference table what cannot be gained
Nên nhớ rằng rất hiếm có trường hợp mà ngoại giao có thể giành được trên bàn hội nghị những gì không thể giành được
As a regulator, the RBI also has to explore new emerging areas to check what can be adopted and what cannot.
Là một nhà quản lý, RBI cũng phải khám phá các khu vực mới nổi để kiểm tra những gìthể được thông qua và những gì không thể.
What can and what cannot be modified, particularly in context to Dharma in the West?
Điều gìthể thay đổi và điều gì không thể thay đổi, đặc biệt trong môi trường đến Phật Pháp ở phương Tây?
However, what cannot be allowed is the cultivation of anthropological concepts with inherent seeds of conflict and violence.
Tuy nhiên, điều không thể chấp nhận là việc nuôi dưỡng các khái niệm nhân học có chứa hạt giống thù địch và bạo lực.
The fourth step is to say that what cannot be measured does not really exist.
Bước thứ tư là nói rằng cái gì không thể được đo lường thật sự không tồn tại.
Yoga teaches us to cure what cannot be endured, and endure what cannot be cured”.
Yoga dạy chúng ta cách chữa trị những gì không cần phải chịu đựng và chịu đựng những gì không thể chữa được.
Yet what cannot be admitted is the cultivation of anthropological conceptions that contain the seeds of hostility and violence.
Tuy nhiên, điều không thể chấp nhận là việc nuôi dưỡng các khái niệm nhân học có chứa hạt giống thù địch và bạo lực.
What can be said I have said to you," smiled the Buddha,"and what cannot be said, I have given to Mahakashyapa.".
Cái gìthể nói, ta đã nói với các người và cái gì không thể nói, ta vừa trao cho Mahakashyapa( Ma Ha Ca Diếp)”.
What cannot be one by one, can be done by many.”.
Cái gì không thể đạt được bởi một người đơn lẻ thì có thể đạt được bởi nhiều người”.
What cannot be achieved in reality is realised in dreams sometimes.
Mọi thứ không thể được thực hiện trong hiện thực đều có thể đạt được trong giấc mơ.
The arrival of AI will at least remove what cannot be our reason for existence on this earth.
Sự xuất hiện của AI ít nhất cũng loại bỏ những gì không phải là lý do để chúng ta tồn tại trên quả đất này.
What cannot be forgotten when explaining the flavor of washoku is the presence of dashi stock.
Điều không thể quên được khi giải thích về vị của washoku là sự hiện diện của nước dùng dashi.
Results: 130, Time: 0.0465

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese