YOU CANNOT CHANGE in Vietnamese translation

[juː 'kænət tʃeindʒ]
[juː 'kænət tʃeindʒ]
bạn không thể thay đổi
you can not change
you may not be able to change
you can't alter
you cannot modify
you don't change
you're unable to change
you cannot transform
you cannot switch
you won't change
anh không thể thay đổi
you can't change
cô không thể thay đổi
you can't change
cậu không thể thay đổi
you can't change
con không thể thay đổi
i cannot change
ngươi không thể thay đổi
you can't change
bạn có thể thay đổi
you can change
you may change
you can alter
you can modify
you can vary
you can switch
you can shift
you can transform
you are able to change
bạn không thể nào thay
bạn chẳng thể thay đổi
you can't change

Examples of using You cannot change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You cannot change these laws.
Không thể thay đổi được các quy luật đó.
You cannot change to the other product type.
Bạn không thể đổi sang sản phẩm khác.
You cannot change your mind!!
Ngươi không thể đổi ý!!!"!
But you cannot change the original bets.
Nhưng không thể thay đổi lượt cược ban đầu.
You cannot change Circus there is long tradition.
Không thể thay đổi gánh xiếc được nó đã thành truyền thống rồi.
You cannot change the course of this ship.
Anh không thể đổi hướng bay của tàu hay thay đổi tôi.
You cannot change♪.
Em chẳng thể thay đổi ♪.
You cannot change teams for seven years.
Anh không thể đổi đội chơi trong suốt bảy năm trời.
You cannot change to a lower fare.
Hành khách không được đổi sang loại giá vé thấp hơn.
You cannot change your footwear for river crossings.
Bạn không thể thay giày mỗi lần lội suối.
Pick wisely, as you cannot change this later.
Chọn một cách khôn ngoan bởibạn không thể thay đổi nó sau này.
Excerpt from The Five Things You Cannot Change by David Richo.
Sự Thật Không Thể Thay Đổi David Richo.
(That is, the things you cannot change.).
( và đó đều những điều anh không thể nào đổi khác…).
You cannot change.
Ngài Không Thể Thay Đổi.
I know one and one is two, you cannot change that.
Ta nói một là một, hai là hai, chớ không thể thay đổi.
Remember that there are things about yourself you cannot change.
Hãy nhớ có những điều về bản thân bạn không thể nào thay đổi được.
The answer is simple, you cannot change them.
Câu trả lời thật dễ dàng là bạn không thể thay thế họ.
No matter what you do, you cannot change the ending.
Bất kể ngươi làm như thế nào đều không thể thay đổi được kết cục.
You cannot change the direction of the move for the Tab key, but you can specify a different direction for the Enter key.
Bạn không thể thay đổi hướng di chuyển cho phím TAB, nhưng bạnthể xác định hướng khác nhau cho phím ENTER.
The worksheet might be protected or shared- You cannot change data validation settings if your workbook is shared or protected.
Trang tính có thể được bảo vệ hoặc chia sẻ Bạn không thể thay đổi thiết đặt xác thực dữ liệu nếu sổ làm việc của bạn được chia sẻ hoặc bảo vệ.
Results: 467, Time: 0.0772

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese