YOU CANNOT EXPECT in Vietnamese translation

[juː 'kænət ik'spekt]
[juː 'kænət ik'spekt]
bạn không thể mong đợi
you can not expect
you might not expect
don't expect
you can neither expect
bạn không thể chờ đợi
you can not wait
you cannot expect
bạn không thể mong chờ
you can't expect
bạn không thể trông đợi
you can't expect
anh không thể mong
you can't expect
bạn không thể kỳ vọng
you can't expect
không thể trông chờ
can't expect
bạn không thể trông mong
you cannot expect
bạn chẳng thể trông mong
con không thể mong

Examples of using You cannot expect in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You cannot expect your team to be innovative and change if they do not know the direction in which they are headed.
Bạn không thể mong đợi nhóm của bạn sẽ đổi mới nếu họ không biết họ được hướng theo định hướng nào.
You cannot expect this happiness and peace from heaven simply by praying.
Bạn không thể trông đợi hạnh phúc và bình yên từ trên trời đơn giản bằng cầu nguyện được.
However you cannot expect others to be at the same speed as you are.
Tuy nhiên, bạn không thể kỳ vọng người khác cũng di chuyển cùng tốt độ như bạn..
You cannot expect a person to stay with the standard watch face for the entirety of his/her time with the watch.
Bạn không thể mong đợi một người ở lại với mặt đồng hồ tiêu chuẩn cho toàn bộ thời gian của mình với đồng hồ.
You cannot expect a return from the many, and so there is a barrier between you
Bạn không thể trông mong có sự đền đáp của nhiều người
So if you don't practise as seriously as others do, you cannot expect to realise something special as others do.
Vì thế nếu bạn không thực hành tích cực như những người khác, bạn không thể trông đợi chứng đắc một điều gì như những người khác được.
Now you cannot expect him to play 90 minutes or consecutive matches like
Tất nhiên bạn không thể kỳ vọng cậu ấy sẵn sàng chơi đủ 90 phút
Today you can see plenty of spying software in the market, but you cannot expect the excellent features from all those software.
Hôm nay bạnthể nhìn thấy rất nhiều gián điệp phần mềm trên thị trường, nhưng bạn không thể mong đợi những tính năng tuyệt vời từ tất cả những phần mềm.
You can ask yourself to be good, but you cannot expect others to be good to you..
Conthể buộc mình phải trở nên tốt đẹp, nhưng con không thể mong người khác phải tốt với con..
Now you cannot expect him to play 90 minutes or consecutive matches like he did all his career.
Bây giờ anh không thể kỳ vọng cậu ấy có thể thi đấu hết 90 phút hay sẵn sàng cày ải liên tục như đã từng trong sự nghiệp.
You cannot expect to achieve new goals or move beyond your
Bạn không thể mong đạt được những mục tiêu mới
You cannot expect to achieve new goals or move beyond your present circumstances unless.
Bạn không thể mong đạt được những mục tiêu mới hay vượt qua hoàn cảnh hiện tại nếu bạn không thay đổi.
You cannot expect to live a positive life if you hang with negative people.”~Joel Osteen.
Bạn không thể mong được sống tích cực nếu vẫn giao du với những người sống tiêu cực"- Joel Olsteen.
You cannot expect to be treated like a queen
Đừng mong được đối xử
You cannot expect to create a sound strategy to out-compete, if you don't know what you are competing against.
Bạn sẽ không thể tự tạo ra một chiến lược cạnh tranh hiệu quả, nếu bạn không biết mình đang phải cạnh tranh với ai.
You cannot expect to resolve an argument immediately after it has occurred.
Bạn không thể hy vọng giải quyết cuộc tranh cãi ngay lập tức sau khi nó đã xảy ra.
Les Brown You cannot expect to achieve new goals or move beyond your
Thay đổi Bạn không thể mong đạt được những mục tiêu mới
You cannot expect to follow this route and enter My Father's Kingdom.
Các con không thể mong đợi vẫn tiếp tục đường lối này mà được phép bước vào Vương Quốc của Cha Ta.
You cannot expect good results if you take spirulina and eat fast food, for example.
Chẳng hạn như, bạn không thể nào mong đợi kết quả tốt đẹp nếu dùng spirulina mà vẫn ăn thức ăn nhanh.
If you consider a chef as simply job to earn a living, you cannot expect others to respect your work.”.
Nếu chính bản thân bạn xem nghề đầu bếp chỉ là công việc để kiếm sống thì không thể trông chờ người khác tôn trọng công việc của mình được.”.
Results: 134, Time: 0.0626

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese