YOU CANNOT HAVE in Vietnamese translation

[juː 'kænət hæv]
[juː 'kænət hæv]
bạn không thể có
you can not
you may not
you can not have
you may not have
you don't have
you are not able
you don't get
you will not have
you won't get
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
các con không thể có
cậu không thể có
you can't have
you can't
không thể có một
cannot have one
there cannot be one
there is no
couldn't get one
could never have one
no one
no single

Examples of using You cannot have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You cannot have a snail in the Indy 500.
Ko thể có ốc sên đua ở giải Indy 500.
You cannot have the light without the dark.
Bạn khoogn thể có ánh sáng nếu thiếu bóng đêm.
You cannot have a protagonist without desire.
Các bạn không thể nào có 1 nhân vật chính không có khát vọng.
You cannot have too many friends in court.
Không thể có quá nhiều bạn bè trong triều.
You cannot have a phone in here. Oh, no.
Không được xài điện thoại trong đây. Không được..
You cannot have him.
Ông không thể có chú ấy.
You cannot have NFFA property on your laptop.
Cô không được có tài sản NFFA trong laptop của cô..
I'm sorry, you cannot have that son of a bitch.
Xin lỗi, mày không thể có thằng con hoang đó đâu.
You cannot have another glass of water.
Mày không được uống thêm nước.
But you cannot have Victor Gong's!
Nhưng anh không có của Victor Gong đâu!
If you cannot have the power.
Một khi ngươi không có sức mạnh.
But when the mind is disturbed, you cannot have peace.
Khi tâm trí bị phiền trược, ta không thể có bình an.
I'm not saying that you cannot have fun.
Và chúng ta không đang nói rằng bạn không được có vui thú.
You don't have any meaning right now-- you cannot have.
Bạn không có nghĩa gì ngay bây giờ- bạn không thể có được.
Mulla replied: You cannot have the ring.
Vu Lâm nói:“ Nhưng ngươi đâu có nhẫn.”.
It is easy to despise what you cannot have.
Rất dễ khinh thường những thứ bạn không thể có được.
Pick one, because you cannot have both.
Chọn lấy một, vì không thể có cả hai.
American exeptionalism” means you cannot have both.
Bất diệt” nghĩa là bạn không có cả hai thứ.
I already told you, you cannot have friends.
Con ngốc nghếch vậy sao? Mẹ đã nói rồi, con không thể có bạn.
there are things even you cannot have.
1 số thứ mà con không thể có.
Results: 186, Time: 0.087

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese