WHILE THINKING in Vietnamese translation

[wail 'θiŋkiŋ]
[wail 'θiŋkiŋ]
trong khi nghĩ
while thinking
trong lúc nghĩ
while thinking
với suy nghĩ
with the thought
with the mindset
with the idea
with thinking
with the minds
upon the mind-set
vừa nghĩ
was just thinking
have been thinking
was just thinkin
have just thought
i just assumed

Examples of using While thinking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You start listening to slow songs while thinking about them.
Bạn bắt đầu thích nghe những bài hát có giai điệu chậm khi bạn nghĩ về người đó.
There's a part I wrote while thinking of my mother.
Có một phần lời em viết khi nghĩ về mẹ mình.
You start listening to slow songs, while thinking of them….
Bạn bắt đầu thích nghe những bài hát có giai điệu chậm khi bạn nghĩ về người đó.
Reports different physical sensations while thinking or working?
Thể hiện các biểu hiện cơ thể khác nhau khi suy nghĩ hay làm việc?
While thinking that, I watch over the children who are happily harvesting Berias that are growing wildly around the labyrinth city.
Trong khi nghĩ vậy, tôi ngắm nhìn những đứa trẻ đang hạnh phúc thu hái trái Beria mà mọc rậm rạp xung quanh mê cung thành.
If we love God while thinking that he does not exist,
Nếu ta yêu Chúa trong lúc nghĩ rằng người không tồn tại,
You can do this while thinking of Lama Yeshe, who is one with Tara.
Con có thể làm như vậy trong khi nghĩ đến Lama Yeshe, ngài là một với Tara.
While thinking that, Yasuo understood that Diana had judged Shouko to be a suspicious person(even though it was actually the opposite).
Trong lúc nghĩ như vậy, Yasuo hiểu Diana đã cho Shouko vào diện đáng ngờ( mặc dù nó hoàn toàn ngược lại).
While thinking about that, he moved towards Daska and went to stand
Trong khi nghĩ vậy, cậu đi về phía Daska
I also want to drop the possibility that this is the real world-- while thinking so, I raised my body and looked around again.
Mình cũng muốn bỏ đi cái khả năng đây là thế giới thực-- vừa nghĩ thế, tôi vừa nâng người lên và nhìn lại xung quanh.
While thinking about our plans for this evening, we continued walking
Trong lúc nghĩ về dự định cho bữa tối,
While thinking that it was not that rare to experience it in his second life, Rio accepted the Elder's offer.
Trong khi nghĩ trải nghiệm thế này trong cuộc đời thứ hai này của cậu không phải là của hiếm của lạ gì nữa, Rio nghe theo lời đề nghị của trưởng lão.
While thinking of ways to reverse the current situation, I started teaching Tia.
Trong khi nghĩ theo cách đó để đảo ngược tình hình hiện tại, tôi bắt đầu dạy Tia.
single, worker of firm company while thinking of tomorrow's busy working day goes to sleep.
đi ngủ trong lúc nghĩ về ngày hôm sau với những công việc bận rộn thường nhật.
While thinking that suited himself better, Eugeo looked down
Trong khi nghĩ rằng phù hợp với anh hơn,
In the song's introductory message, Jin said that he wrote“Tonight” while thinking of his pets.
Trong phần giới thiệu bài hát, Jin chia sẻ rằng anh viết“ Tonight” trong lúc nghĩ đến thú cưng của mình.
Hardt only lived while thinking about wanting to be of help to the mother that raised him up with her two hands.
Hardt chỉ sống trong khi nghĩ về việc muốn giúp đỡ mẹ mình, người đã tự thân nuôi cậu.
In the period of ninteen-year-old lust, repeater Jin-goo enjoys an erotic moment to himself while thinking about his pretty English tutor.
Trong thời kỳ ham muốn mười chín tuổi, người lặp lại Jin- goo tận hưởng một khoảnh khắc gợi tình với chính mình trong khi nghĩ về gia sư tiếng Anh xinh đẹp của mình.
In the period of nineteen-year-old lust, repeater Jin-goo enjoys an erotic moment to himself while thinking about his pretty English tutor.
Trong thời kỳ ham muốn mười chín tuổi, người lặp lại Jin- goo tận hưởng một khoảnh khắc gợi tình với chính mình trong khi nghĩ về gia sư tiếng Anh xinh đẹp của mình.
other people are selfish, stupid, or thoughtless, while thinking of ourselves as kind and reasonable.
thiếu suy nghĩ, trong khi đánh giá chính mình là tốt bụng và biết điều.
Results: 216, Time: 0.0503

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese