WHILE WATCHING in Vietnamese translation

[wail 'wɒtʃiŋ]
[wail 'wɒtʃiŋ]
trong khi xem
while watching
while viewing
while looking
while seeing
while reviewing
trong lúc xem
while watching
trong khi theo dõi
while tracking
while monitoring
while watching
while following
while keeping an eye
while observing
while spying
trong khi ngắm
while watching
while looking
while viewing
trong khi quan sát
while observing
while watching
vừa xem
just saw
just watched
have just seen
have seen
just looked
'd just seen
just viewed
recently viewed
trong khi nhìn
while looking at
while watching
while staring at
while seeing
as she glared
while gazing
while viewing
khi thấy
when you see
when i saw
when you find
when you feel
when he noticed
once you see
as it deems
vừa ngắm
while watching
trong lúc quan sát
while watching
khi đang coi
đồng thời xem

Examples of using While watching in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can easily burn over 300 calories while watching TV.
Bạn có thể đốt cháy 300 calo hoặc nhiều hơn khi bạn xem tivi.
Liz Liza-sensei smiled wryly while watching over them.
Liz Liza- sensei cười méo mó khi quan sát họ.
That is all I can say while watching this video.
Đó là tất cả những gì ta muốn hét lên khi nhìn thấy đoạn video này.
The Phoenixes had realized something while watching Yellowy.
Những con Phoenix đã nhận ra một điều gì đó khi nhìn vào Yellowy.
This was exactly my thoughts while watching it.
Đó là những suy nghĩ của tui khi đang ngắm hắn.
That wouldn't have happened while watching tv.
Nhưng điều đó sẽ không xảy ra khi bạn xem tivi.
Son steals 580 million dong while watching house to help his mother.
Con trai trộm 580 triệu đồng khi trông nhà giúp mẹ.
Xbox 360 users can chat in-game(or while watching a movie).
Xbox 360 người dùng có thể chat trong trò chơi( hoặc khi đang xem một bộ phim).
Use less power while watching videos.
Sử dụng ít năng lượng hơn dù đang xem video.
They make you experience all of your emotions while watching.
Chúng sẽ đánh thức mọi cảm xúc của bạn khi nhìn ngắm.
Xbox 360 users could chat in-game or while watching a movie.
Xbox 360 người dùng có thể chat trong trò chơi( hoặc khi đang xem một bộ phim).
This is something I didn't feel while watching The Hunger Games.
Đây là sản phẩm mình mua sau khi xem The Hunger Games.
My four year old, while watching….
Cùng tuổi nhưng khi nhìn….
And then make rough but expert love to myself while watching in a mirror?
Rồi ra vẻ ngầu nhưng cực yêu bản thân tôi khi nhìn vào gương?
One night, while watching television, he saw a program about Alzheimer's disease.
Một hôm trong lúc xem ti- vi, ông thấy một chương trình nói về bệnh Alzheimer.
In this case, operate while watching the front panel display by using the remote control of the sound bar.
Trong trường hợp này, vận hành trong khi theo dõi màn hình bảng điều khiển ở mặt trước bằng cách sử dụng điều khiển đi kèm theo loa Sound Bar.
These were some of the comments viewers made while watching the hero escaping from Zombies.
Có một vài lời bình luận của khán giả trong lúc xem người anh hùng trốn thoát khỏi đám Zombie.
Having a cup of hot milk-coffee while watching the rain over the window will bring you peaceful moments to refresh your mind.
Có một tách cà phê sữa nóng trong khi ngắm mưa trên cửa sổ sẽ mang lại cho bạn những khoảnh khắc yên bình để làm mới tâm trí của bạn.
While watching a baseball game between his Clansmen, Totsuka continued taking photographs and video recordings.
Trong khi theo dõi một trận đấu bóng chày giữa các thành viên trong gia tộc, Totsuka tiếp tục chụp ảnh và ghi hình lại mọi thứ.
Would you be offended if we eat this on the couch while watching something mindless on TV? Bye.
Nếu ta ăn trên ghế dài trong lúc xem linh tinh trên TV? Con có phiền không Tạm biệt.
Results: 954, Time: 0.0679

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese