WITHOUT LEARNING in Vietnamese translation

[wið'aʊt 'l3ːniŋ]
[wið'aʊt 'l3ːniŋ]
không học
don't learn
don't study
are not learning
have not learned
haven't studied
are not studying
failed to learn
never learned
won't learn
never studied
không biết
no idea
never know
unaware
unknown
i wonder
not sure
dont know
don't know
wouldn't know
don't understand

Examples of using Without learning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Liberty without learning is always in peril, and learning without liberty is always in vain.
Tự do mà không học hỏi luôn trong tình trạng nguy hiểm, và họckhông có tự do luôn là vô ích.
He who has imagination without learning has wings and no feet.- Joseph Joubert.
Người có óc tưởng tượng mà thiếu học là có cánh mà không có chân.- JOUBERT.
You can operate internet without learning UNIX, but it is not possible for you to be an internet hacker without understanding UNIX.
Bạn có thể sử dụng internet mà không cần học UNIX, nhưng bạn không thể trở thành một hacker Internet mà không hiểu UNIX.
Keep referencing to past experiences without learning from them is just a waste of your bright future!
Giữ tham khảo những kinh nghiệm trong quá khứ mà không học hỏi từ họ chỉ là một sự lãng phí tương lai tươi sáng của bạn!
When groups work on social issues without learning what other groups are doing, opportunities for cooperation are lost.
Khi các nhóm làm việc về các vấn đề xã hội mà không cần học những gì các nhóm khác đang làm, cơ hội hợp tác bị mất.
You can use the internet without learning about Unix, Yet you cannot become a hacker without learning Unix.
Mặc dù bạn có thể sử dụng Internet không cần biết đến Unix, nhưng bạn không thể trở thành tin tặc nếu không tìm hiểu Unix.
American pupils can go through years of“education” without learning about communist crimes and socialist economic failures.
Học sinh Mỹ có thể trải qua những năm‘ giáo dục' mà chẳng học được về những tội ác của CNCS và sự thất bại kinh tế của CNXH.
When separate groups work on social issues without learning of what similar groups are doing on related issues,
Khi các nhóm làm việc về các vấn đề xã hội mà không cần học những gì các nhóm khác đang làm,
Without learning, the machine structure, performance
Nếu không có học, cấu trúc máy tính,
We need to recognize that we are sinners: without learning to accuse ourselves, we cannot walk in the Christian life.
Chúng ta cần nhìn nhận rằng chúng ta là tội nhân: không học cách để tố cáo chính bản thân mình, chúng ta không thể tiến bước trong đời sống Kitô Hữu.
I even wondered whether I could get away without learning the script altogether and just sticking with romaji(writing Japanese with the roman letters).
Tôi thậm chí tự hỏi liệu tôi có thể thoát khỏi mà không cần học kịch bản hoàn toàn và chỉ gắn bó với romaji( viết tiếng Nhật bằng các chữ cái La Mã).
American pupils can go through years of primary and secondary“education” without learning about communist crimes and socialist economic failures.
Học sinh Mỹ có thể đi qua những năm‘ giáo dục' mà chẳng học được gì về những tội ác của Chủ nghĩa Cộng sản và sự thất bại kinh tế của Chủ nghĩa Xã hội ư.''.
We need to recognize that we are sinners: without learning to accuse ourselves, we cannot walk in the Christian life.
Chúng ta cần phải nhận ra rằng chúng ta là những kẻ tội lỗi: không học cách cáo buộc chính mình, chúng ta không thể tiến bước trong đời sống người Kitô hữu.
Now luckily, oxytocin is produced both in the brain and in the blood, so I could do this experiment without learning neurosurgery.
Điều may mắn là, oxytocin đã được sản sinh cả trong não bộ và trong máu, nên tôi có thể làm thí nghiệm này mà không cần biết gì về phẫu thật thần kinh.
the internet without learning about Unix, Yet you cannot become a hacker without learning Unix.
bạn không thể trở thành một hacker Internet mà không hiểu UNIX.
It was Confucius who said,“You cannot open a book without learning something”.
Có một châm ngôn cổ rằng:“ Bạn sẽ không thể mở quyển sách ra mà không học được chút gì.”.
The problem is that students can get stuck in details and end without learning anything.
Vấn đề là sinh viên có thể mắc kẹt vào các chi tiết và kết thúc mà không học được gì.
Most beginners are enthusiastic to get started right away, without learning much about the Buddhist teachings.
Phần đông những người mới bắt đầu thì rất hăng hái với việc hành thiền ngay lập tức mà không học hỏi nhiều về Phật pháp.
Users across the extended enterprise frequently need to access engineering data from CAD files, without learning to use the CAD system.
Người dùng trên toàn doanh nghiệp mở rộng thường xuyên cần truy cập dữ liệu kỹ thuật từ các tệp CAD mà không cần học cách sử dụng hệ thống CAD.
Some even straight up copy other traders' ideas and systems without learning much about the rationale behind them.
Một số thậm chí ngay lập tức sao chép ý tưởng và hệ thống của các nhà giao dịch khác mà không cần tìm hiểu nhiều về lý do đằng sau chúng.
Results: 133, Time: 0.0697

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese