KHÔNG CẦN HỌC in English translation

don't need to learn
không cần phải học
không cần phải biết
don't need to study
không cần phải học
without studying
don't have to learn
không phải học
không phải tìm hiểu
don't need school
don't have to study
doesn't need to learn
không cần phải học
không cần phải biết

Examples of using Không cần học in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con gái không cần học nhiều.
Girls should not study too much.
Không cần học ngôn ngữ lập trình mới.
No need to learn yet another programming language.
Không cần học tiếng Việt!
No need to learn Spanish!
Không cần học thêm ngôn ngữ lập trình.
No need to learn yet another programming language.
Bạn không cần học để thành công.
You don't need no education to succeed.
Không cần học cách sử dụng.
There is no need to learn how to use it.
Một người không cần học nói dối.
A person does not have to be taught to lie.
Không cần học SQL.
No need to learn SQL.
Không cần học SQL.
You dont have to learn sql.
Tớ không cần học nhiều.
I don't need to study so much.
Không cần học nhưng nhớ nhiều thứ.
Not things learned, so much as things remembered.
Chỉ cần đi làm thêm không cần học.
Or just work without having to study.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn không cần học chăm chỉ.
However, this doesn't mean that you shouldn't study hard.
Bạn( có thể) sẽ không cần học chăm chỉ.
You(probably) won't need to study hard.
Bạn có thể sử dụng internet mà không cần học UNIX, nhưng bạn không thể trở thành một hacker Internet mà không hiểu UNIX.
You can operate internet without learning UNIX, but it is not possible for you to be an internet hacker without understanding UNIX.
Ngoài ra, bạn không cần học mã, vì bạn có thể dễ dàng xây dựng bot của mình bằng giao diện kéo và thả của ManyChat.
Plus, you don't need to learn to code, as you can easily build your bot with ManyChat's drag and drop interface.
Khi các nhóm làm việc về các vấn đề xã hội mà không cần học những gì các nhóm khác đang làm, cơ hội hợp tác bị mất.
When groups work on social issues without learning what other groups are doing, opportunities for cooperation are lost.
Và phần tốt nhất là bạn không cần học nhiều để giỏi về nó.
And the best part is you don't need to study much to be good at it.
NET nếu là web developer, nếu bạn chọn Winform bạn không cần học bước 3 mà sang bước 4 luôn là học Winform.
NET if you are a web developer, if you choose Windows Forms Application you don't need to learn step 3 but step 4 is always learning Windows Forms Application.
Khi các nhóm làm việc về các vấn đề xã hội mà không cần học những gì các nhóm khác đang làm,
When separate groups work on social issues without learning of what similar groups are doing on related issues,
Results: 118, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English