Examples of using Không cần học in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Con gái không cần học nhiều.
Không cần học ngôn ngữ lập trình mới.
Không cần học tiếng Việt!
Không cần học thêm ngôn ngữ lập trình.
Bạn không cần học để thành công.
Không cần học cách sử dụng.
Một người không cần học nói dối.
Không cần học SQL.
Không cần học SQL.
Tớ không cần học nhiều.
Không cần học nhưng nhớ nhiều thứ.
Chỉ cần đi làm thêm không cần học.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn không cần học chăm chỉ.
Bạn( có thể) sẽ không cần học chăm chỉ.
Bạn có thể sử dụng internet mà không cần học UNIX, nhưng bạn không thể trở thành một hacker Internet mà không hiểu UNIX.
Ngoài ra, bạn không cần học mã, vì bạn có thể dễ dàng xây dựng bot của mình bằng giao diện kéo và thả của ManyChat.
Khi các nhóm làm việc về các vấn đề xã hội mà không cần học những gì các nhóm khác đang làm, cơ hội hợp tác bị mất.
Và phần tốt nhất là bạn không cần học nhiều để giỏi về nó.
NET nếu là web developer, nếu bạn chọn Winform bạn không cần học bước 3 mà sang bước 4 luôn là học Winform.
Khi các nhóm làm việc về các vấn đề xã hội mà không cần học những gì các nhóm khác đang làm,