WON'T BE LONG in Vietnamese translation

[wəʊnt biː lɒŋ]
[wəʊnt biː lɒŋ]
sẽ không lâu
won't be long
shouldn't be long
won't last long
sẽ không được lâu
won't be long
được rất lâu
sẽ không kéo dài lâu
won't last long
would not last long
aren't going to last long
's not gonna last long
won't be long
sẽ không dài

Examples of using Won't be long in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Praise God, it won't be long now.
Tạ ơn Chúa, sẽ không còn lâu nữa.
We won't be long, OK, Polly?
Chúng ta sẽ không ở lâu đâu, được rồi, Polly?
I won't be long. Come in.
Không lâu đâu. Vào đi.
Lie down, Mary, it won't be long now. I know.
Nằm xuống đi Mary, sẽ không lâu đâu. Tôi biết.
It won't be long now.
Sẽ không còn lâu nữa.
HE SCOFFS Very good. I won't be long.
Sẽ không lâu đâu. Tốt thôi.
I won't be long, Finn.
Sẽ không lâu đâu, Finn.
Won't be long now. Yeah.
Không lâu đâu. Vâng.
Won't be long before he gets his operator's.
Sẽ không lâu đâu trước khi cậu ấy nhận được giấy phép.
I know. Lie down, Mary, it won't be long now.
Nằm xuống đi Mary, sẽ không lâu đâu. Tôi biết.
Won't be long.
Tôi sẽ không được trễ.
Yeah, won't be long now.
Không lâu đâu. Vâng.
Won't be long till the kid here can whup my ass.
Còn lâu lắm bọn nhóc này mới có thể đánh bại được tôi.
Is that whatyou call''I won't be long''?
Thế mà bảo" Không lâu đâu"?
It won't be long, but what then?
Cũng sắp rồi, nhưng sau đó thì sao?
Won't be long before Axel locks you up for good.
Sẽ không còn bao lâu trước khi Axel còng cậu lại.
Won't be long now.
Sẽ không còn lâu nữa.
It won't be long now, men.
Sẽ không lâu đâu, các chàng trai.
And then I added calmly.„I mean, I won't be long.
Rồi anh trấn tĩnh lại và thêm:“ Tôi sẽ không ở lâu.
Tell my friends we won't be long.
Bạn bè tôi bảo chuyện chúng mình sẽ chẳng dài lâu.
Results: 118, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese