WON'T BE SEEING in Vietnamese translation

[wəʊnt biː 'siːiŋ]
[wəʊnt biː 'siːiŋ]
sẽ không gặp
will not experience
will not meet
will never see
would not meet
would never see
will not encounter
won't see
won't have
wouldn't see
am not going to see
sẽ không thấy
shall not see
will never see
not gonna see
won't see
won't find
wouldn't see
are not going to see
won't feel
wouldn't find
shouldn't see
sẽ không được gặp
won't be seeing
sẽ không được nhìn thấy
will not be visible
will not be seen
would not be seen
wasn't going to get to see
sẽ không phải nhìn thấy
sẽ không nhìn
will not look
wouldn't look
won't see
would not see
will never see
am not going to look
shall not look at
will never look at
would not gaze
sẽ chưa thể thấy được

Examples of using Won't be seeing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That means we won't be seeing him in September.
Thế là chúng tôi sẽ không gặp được anh chị vào tháng 9.
You won't be seeing things logically.
Bạn sẽ nhìn nhận mọi việc theo lý vô thường.
So you won't be seeing those names on this list.
Do đó, bạn sẽ không nhìn thấy những loại xe đó ở trong danh sách này.
It looks like we won't be seeing AirPower anytime soon.
Như vậy là chúng ta sẽ không được thấy AirPower trong thời gian gần đây.
I certainly won't be seeing this!
Mình chắc chắn sẽ không xem cái này đâu!!
We won't be seeing Karen for a while.
Ta sẽ không nhìn thấy Karen một thời gian.
We won't be seeing him again.
Chúng ta sẽ không gặp lại hắn nữa đâu.
You won't be seeing Tre again.-No.
sẽ không gặp lại Tre nữa. Không..
And we-- we won't be seeing that man again.
Và ta sẽ không gặp lại người đàn ông đó nữa.
I guess I won't be seeing you again.
Có lẽ ta sẽ không gặp lại nhau nữa.
We won't be seeing his like again.
Chúng ta sẽ không phải thấy hắn nữa.
They won't be seeing light for a very long time.
Họ sẽ không nhìn thấy mặt trời trong một thời gian dài.
You won't be seeing him no more.
Ông sẽ không còn thấy nó nữa.
We won't be seeing you,” Fred told Professor Umbridge,
Chúng em sẽ không gặp cô nữa,
You won't be seeing Count Dracula with huge fangs,
Bạn sẽ không thấy bá tước Dracula với răng nanh,
For some time, My Lord. I'm afraid we won't be seeing each other.
Tôi e là chúng ta sẽ không gặp nhau trong 1 thời gian dài.
One thing we won't be seeing on our travels, however, is towns and NPCs.
Tuy nhiên, có một thứ mà người chơi sẽ không thấy trong hành trình của mình đó chính là những thị trấn và NPC.
Since I'm killing myself once we reach the honeymoon suite. And I won't be seeing you again.
Tôi sẽ tự sát khi đến phòng tân hôn. Và tôi sẽ không được gặp ông nữa.
Since I won't be seeing much of you now that Yasmin's here, I'm going to head back to my place,” he said.
Vì bố sẽ không thấy mặt con nhiều khi Yasmin đang ở đây nên bố sẽ về chỗ bố,” ông nói.
Looks like we won't be seeing eye-to-eye in a different sense from Fanatio's case here;
Có vẻ như chúng ta sẽ không nhìn thẳng vào mắt nhau theo một nghĩa khác với trường hợp của Fanatio ở đây nhỉ;
Results: 83, Time: 0.0821

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese