WON'T EVEN in Vietnamese translation

[wəʊnt 'iːvn]
[wəʊnt 'iːvn]
thậm chí sẽ không
will not even
would not even
not even gonna
am not even going
will never even
wont even
sẽ không còn
will no longer
would no longer
there will be no
will cease
shall no longer
will have no
would cease
will not remain
there would be no
should no longer
cũng sẽ không
nor will
neither will
nor would
will also no
nor shall
neither shall
also won't
also wouldn't
am not going
am not gonna
sẽ chẳng còn
will no longer
there will be
there would be
won't have
won't even
would no longer
wouldn't have
shall no
thậm chí sẽ chẳng
wouldn't even
won't even
thậm chí sẽ ko
sẽ chẳng thèm
sẽ không thèm
won't bother
won't even
sẽ không hề
will not
will never
shall never
would never
would not
shall not
will have no
is not
thậm chí sẽ chả

Examples of using Won't even in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You probably won't even see them in a year from now.
Có thể là bạn sẽ còn chẳng nhìn thấy họ trong vòng 1 năm tới nữa.
They won't even let you….
Họ sẽ thậm chí không để ông…».
You probably won't even be aware of the waste.
Họ có thể sẽ thậm chí không đưa ra một kêu về chất thải.
She won't even let me in the room.
sẽ còn không cho em vào phòng.
You won't even be able to board.
sẽ còn không thể lên tàu.
They won't even notice him.
Họ sẽ còn chẳng nhận ra hắn.
The Mars habs won't even be fabricated for another year.
Module cư trú trên Sao Hỏa sẽ còn không được chế tạo sau một năm nữa.
You won't even notice how the time flies by.
Bạn thậm chí không nhận thấy như thế nào thời gian của bạn sẽ bay.
Ordinary people won't even hear us out.
Người bình thường sẽ còn chẳng thèm nghe chị nói.
In a few years, it won't even be an issue.”.
Tôi nghĩ rằng trong một vài năm đây thậm chí sẽ không còn là một câu hỏi.".
In a couple of years, you won't even remember these people.
Vài năm sau, bạn thậm chí sẽ không còn nhớ về những điểm số đó.
You won't even be a millionaire in three years.
Bạn thậm chí cũng sẽ không trở thành triệu phú trong vòng 3 năm.
We won't even be able to view the reports.
Chúng tôi thậm chí không có cơ hội xem báo cáo.
I won't even move it.
Anh sẽ không nhúc nhích đâu.
In fact, you typically won't even see that money.
Bằng cách này, bạn thậm chí sẽ không phải nhìn thấy tiền.
In two weeks, we won't even remember it.”.
Trong 12 tháng tới chúng ta thậm chí sẽ không còn nhớ đến nó.”.
He just won't even listen.
Anh ta sẽ ko thèm nghe em.
It is so quiet that you won't even know it is running.
Nó sạch đến nỗi bạn thậm chí không nhận thấy rằng nó sạch sẽ.
This means that you won't even see the money.
Bằng cách này, bạn thậm chí sẽ không phải nhìn thấy tiền.
those kids won't even remember who we are.
bọn trẻ sẽ thậm chí còn chẳng nhớ tới ta.
Results: 506, Time: 0.0703

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese