WON'T SOLVE in Vietnamese translation

[wəʊnt sɒlv]
[wəʊnt sɒlv]
sẽ không giải quyết
will not solve
will not resolve
would not solve
will not address
is not going to solve
won't settle
would not resolve
would not address
will not expedite
isn't gonna solve
không giải quyết được
does not solve
is not resolved
can't solve
is not solving
does not resolve
will not solve
would not solve
could not resolve
are not addressing
chẳng giải quyết được
doesn't solve
không thể giải quyết
not be able to solve
unable to solve
not be able to resolve
unsolvable
impossible to solve
impossible to resolve
unresolvable
will not solve
cannot solve
cannot resolve
chẳng giải quyết được gì
sẽ chẳng giải quyết được

Examples of using Won't solve in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That won't solve anything.
Việc đó không giải quyết gì cả.
An audit of the Fed won't solve all economic problems.
Việc hình thành Fed cũng không giải quyết hết các vấn đề kinh tế của nước Mỹ.
But such an approach won't solve the problem.
Nhưng một đường lối như vậy sẽ không giải quyết được vấn đề.
Killing her won't solve anything, Chloe.
Chết đi sẽ không thể giải quyết được gì, JinYoung.
Efficiency alone won't solve our climate crisis.
Riêng nó sẽ không giải quyết được cuộc khủng hoảng khí hậu.
Going to jail won't solve this problem.
Phạt tù cũng không thể giải quyết được vấn đề này.
The subhead is Individual action alone won't solve the climate crisis.
Moitruong24h- Hành động cá nhân sẽ không thể giải quyết được khủng hoảng khí hậu.
Waiting won't solve it!
Chờ đợi không giải quyết được gì!
Avoiding it won't solve anything.
Lảng tránh sẽ không giải quyết được gì.
Auto-Tune won't solve the problem either.
Chỉnh tự động không phải giải pháp đâu.
Money won't solve the problem now.
Bây giờ tiền cũng không giải quyết được vấn đề.
Leaving won't solve anything this time.
Lần này bỏ đi không giải quyết được gì đâu.
Which probably won't solve the biggest issues you had with 7… 5.
Có lẽ vẫn chưa giải quyết những vần đề lớn nhất của 7.
Banning glyphosate won't solve the superweed problem.
Việc cấm glyphosate sẽ không giải quyết được gọn gẽ các vấn đề.
Turning on each other won't solve anything.
Đấu đá nhau sẽ không giải quyết được gì đâu.
Avoiding the angry customer won't solve the problem, however.
Tuy nhiên, việc tránh các khách hàng giận dữ không giải quyết được vấn đề.
teaching alone won't solve the problem.
giảng dạy sẽ không giải quyết được vấn đề.
Electric Planes Are Here- But They Won't Solve….
Máy bay điện đang ở đây- Nhưng họ sẽ không giải quyết được.
Yes, but you won't solve anything lying there.
Ừ, nhưng anh nằm đó cũng chẳng giải quyết được gì.
Lying and evading her won't solve anything.
Dối gạt và tránh mặt người ta cũng không giải quyết được gì.
Results: 168, Time: 0.0662

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese