WORKIN in Vietnamese translation

làm việc
work
do
job
employment
employed
workin
rồi
then
and
now
already
ago
gone
okay
all right
is
enough
có làm
do
make
work
didn't do
how
to have as
đang làm
are doing
are making
are working
have done

Examples of using Workin in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have to assume davidson's workin' for the same people.
Chúng ta phải thừa nhận Davidson đang làm việc cho cùng người… Đã tấn công xe buýt.
Or are you workin' top to bottom?
Hay là anh làm từ đầu đến cuối?
We have to assume davidson's workin' for the same people.
Davidson đang làm việc cho cùng người đã tấn công xe buýt.
Not even viagra's workin' for ya.
Thậm chí không viagra của workin' cho ya.
I'm workin' on it!
Tôi đang làm đây!
I have been workin' on some.
Tôi sẽ làm một vài.
Or are you workin' top to bottom?- Shut up, shut up!
Hay là anh làm từ đầu đến cuối!
That's the one thing I got from him- workin' hands.
Có một thứ mà tôi di truyền được từ ông ta: đôi bàn tay lao động.
Don't forget that your skinny ass's workin' for AVALANCHE now!
Đừng quên là cái mông trơ xương của mày đang làm việc cho AVALANCHE!
One of our projects I'm workin…”.
Đó là một trong những dự án tôi đang làm…”.
Luce, what I'm workin' on.
Luce, những điều anh đang làm, tất cả.
What are you doin'? I'm workin'?
Làm việc. Anh đang làm gì?
Luce, what I'm workin' on.
Lucy, những việc anh đang làm, tất cả.
So, uh, what are you workin' on?
Vậy, uh, Cô đang làm gì vậy?
big building- workin' an elevator.
tòa nhà lớn… làm thang máy.
I thought you were workin' for me.
Tôi tưởng anh đang làm cho tôi chứ.
But if it is workin'.
Nhưng nếu thành công….
Say I'm workin' at the N.S.A.
Nói là tôi làm việc ở N. S. A.
Well, she's that sensible an' hard workin' an' goodnatured an' clean that no one could help likin' her whether they would seen her or not.
Vâng, cô ấy là hợp lý rằng một' cứng workin' một' goodnatured' sạch mà không ai có thể giúp cô likin' cho dù họ muốn nhìn thấy cô ấy hay không.
We have been workin' around the clock trying to get a fix on all this crap.-Yeah.
Chúng tôi đã làm việc suốt ngày đêm để khôi phục nó.- Vâng.
Results: 125, Time: 0.0681

Top dictionary queries

English - Vietnamese