WOULDN'T LISTEN in Vietnamese translation

['wʊdnt 'lisn]
['wʊdnt 'lisn]
không nghe
don't listen
didn't hear
wouldn't listen
are not listening
haven't heard
will not listen
can't hear you
doesn't sound
unheard
without hearing
sẽ không lắng nghe
will not listen
wouldn't listen
will not hear
đâu có nghe
didn't hear
ko nghe
don't listen
not hear
sẽ không nghe nói nó

Examples of using Wouldn't listen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But he wouldn't listen.
Anh ấy chẳng thèm nghe.
I mean, at this rate, even I wouldn't listen to me.
Giờ tôi cũng sẽ không nghe mình nữa là.
He-he wouldn't listen to me.
Anh ấy không nghe tôi nói.
They wouldn't listen.
Họ sẽ không nghe.
And rationalizing, but I wouldn't listen. I got really good at justifying.
Nhưng em không nghe lời. và lý luận, Em rất giỏi biện hộ.
She wouldn't listen to us.
Cậu ấy chả nghe bọn tớ đâu.
I told you he wouldn't listen.
Anh đã nói ông ta sẽ không nghe mà.
Robin, he's upset because you wouldn't listen to him, not because you didn't like some movie.
Robin, cậu ấy giận vì cậu không lắng nghe.
Perhaps because he knew his own son wouldn't listen to him.
Có lẽ vì ông ấy biết chắc con trai sẽ không nghe lời mình.
He wouldn't listen. Wolf.
Wolf, anh ấy không chịu nghe ai.
Because you wouldn't listen to me.
Bởi vì anh đã không lắng nghe tôi.
She was mad at me, she wouldn't listen.
Cô ấy đã giận tôi, cô ấy ko muốn nghe.
I tried to tell him so, but he wouldn't listen.
Em đã cố nói điều đó với ông, nhưng ông không muốn nghe.
But you wouldn't listen.
Đâu ai thèm nghe.
I tried but you wouldn't listen.
Tôi cố nói rồi nhưng anh có nghe đâu.
Because I knew Sam wouldn't listen.
Bởi vì tôi biết là Sam không nghe lời.
Wolf, he wouldn't listen.
Wolf, anh ấy không chịu nghe ai.
You was warned nice, and you wouldn't listen.
Mày chỉ bị cảnh báo nhẹ nhàng, và thế là mày không nghe lời.
Secondly, everyone who knows Luís knew he wouldn't listen anyway.
Thứ hai là vì ai hiểu Luís đều biết đằng nào cậu ấy cũng chả chịu đâu.
I ired io iell him so but he wouLdn't listen.
Em đã cố nói điều đó với ông, nhưng ông không muốn nghe.
Results: 164, Time: 0.0521

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese