YOU CAN'T THINK in Vietnamese translation

[juː kɑːnt θiŋk]
[juː kɑːnt θiŋk]
bạn không thể nghĩ ra
you can't think
you are unable to think
anh không thể nghĩ
i can't think
cậu không thể nghĩ
you can't think
bạn không thể suy nghĩ
you cannot think
you are not able to think
cô không thể nghĩ
she couldn't think
ông không thể nghĩ
con không thể nghĩ
ngài không thể nghĩ
cháu không thể nghĩ

Examples of using You can't think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But you can't think through this one.
Nhưng ông không suy nghĩ kỹ về cái này.
But you can't think through this one, John.
Nhưng ông không suy nghĩ kỹ về cái này, John.
You can't think about it.
And this is Houston, so you can't think about her.
Nhưng đây là City, vì thế tôi chưa thể nghĩ về nó được.
You can't think about anything except what you're feeling.
Muốn không nghĩ về bất kì thứ gì khác ngoài những cảm giác cô mang lại.
You can't think like that.
Cậu không nghĩ như vậy được.
You can't think clearly in this situation.
Anh không thể suy nghĩ trong sáng trong tình huống này.
If you can't think of anyone, how about grandma?
Cho dù con không nghĩ tới chúng ta, vậy ông bà con thì sao?
But you can't think like the world and think like God thinks..
Chúng ta không thể nghĩ như thế giới nghĩ, nhưng nghĩ như Chúa nghĩ..
But after that, you can't think of anything else.
Nhưng sau đó, tớ không thể suy nghĩ được gì nữa.
Nooo, you can't think like this, man.
Không ai có thể nghĩ như vậy đâu, anh bạn ạ.
You can't think of writing a story like this?
Không nghĩ lại viết ra được câu chuyện như vậy đó?
But you can't think about those things.
Nhưng anh không thể suy nghĩ đến những điều này.
You can't think that way in today's world.
Bạn không để nghĩ theo cách này trong thế giới hiện nay.
You can't think about anything but the cramp.”.
Cháu không thể nghĩ ra được bất cứ thứ gì ngoài cái rốn.”.
Will: You can't think too hard about it.
Nhưng Will không thể nghĩ quá nhiều vào lúc này được.
You can't think you're always right.
Bạn không thể cho rằng bạn luôn đúng.
You can't think, Counselor.
You can't think of anyone?
Anh không thể nghĩ ra người nào sao?
It just seems that way'cause you can't think of an answer.
Nó trông như vậy chỉ vì cô ko thể nghĩ ra câu trả lời.
Results: 190, Time: 0.0723

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese