YOU DIDN'T GO in Vietnamese translation

[juː 'didnt gəʊ]
[juː 'didnt gəʊ]
bạn không đi
you don't go
you're not going
don't you come
you do not travel
you didn't get
don't you take
you have not gone
you're not traveling
cậu không đi
don't you go
you're not going
don't you come
con không đi
don't you go
i'm not going
i'm not leaving
i'm not coming
you can't go
i won't go
em không đi
i'm not going
don't you go
i'm not leaving
you're not coming
don't you come
i won't go
you didn't leave
i cannot walk
i'm not riding
em đâu có đi
cậu không có định
ông không đi
don't you go
you're not going
don't you come
you're not coming
you don't leave
he did not travel
don't you take
did you stay

Examples of using You didn't go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wonder you didn't go with it.
Tôi tự hỏi sao anh ko đi luôn với chúng.
You didn't go to Africa in vain.
Cha đã không đi đến châu Phi trong vô vọng.
I know why you didn't go to see the prisoners die.'.
Tôi biết rõ vì sao anh không đi xem treo cổ bọn tù binh rồi".
Why you didn't go to see those prisoners hanged.'.
Tôi rất rõ tại sao anh không đi xem treo cổ mấy tù nhân ấy.".
You didn't go to'em?
Anh không đi theo chúng?
So you didn't go this year?
Năm nay ngươi không đi sao?
You didn't go for their wedding banquet.
Anh không đi dự tiệc cưới của cô ta.
You didn't go to Italy.”.
Nhưng không phải anh đi Italy sao.".
You didn't go up?
Bạn không đi lên?
You didn't go to Sunday school,
Hồi đó không đi học ở trường hả?
You didn't go to the market yet?
Em chưa đi chợ à?
You didn't go to work today?
Hôm nay không đi làm à?
And you didn't go after him.
ngươi không bám theo hắn.
You didn't go with them?
Anh không đi với họ à?
If you didn't go to church, you didn't get any barbecue.
Nhưng nếu anh không đi lễ nhà thờ, anh sẽ không được tham gia.
You didn't go look for him?
Cô không đi tìm anh ta ư?
You didn't go to picket girl practice?
Không đi tập cầm bảng sao?
So you didn't go to Mr. Silva's hangar
Tức là anh không gặp Anh Silva
I heard you didn't go to Spain.
Chị không đi Tây Ban Nha nhỉ.
You said you didn't go there.
Cô nói mình chưa hề đến đó mà.
Results: 104, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese