YOU WON'T GO in Vietnamese translation

[juː wəʊnt gəʊ]
[juː wəʊnt gəʊ]
bạn sẽ không đi
you will not go
you're not going
you wouldn't go
you won't get
you can't go
bạn sẽ không
you will not
you would not
you will no
you will never
you shall not
you should not
you're not going
you're not
anh sẽ không đi
i'm not going
i won't go
you're not coming
you wouldn't come
you will not leave
you're not leaving
you're not gonna come
wouldn't go without you
cậu không đi
don't you go
you're not going
don't you come
cô không đi
don't you go
don't you come
you are not going
you're not coming
you do not leave
cậu sẽ không
you will never
you would never
you won't
you wouldn't
you're not gonna
you're not going
you shall not
you're never gonna
you will no
you shouldn't
cậu sẽ không đi
you're not going
you won't go
cậu không thể lên
bạn sẽ chẳng đi

Examples of using You won't go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I know you won't go to the prison.
Tôi bảo đảm cô sẽ không ngồi tù.
Promise me you won't go in there, OK?
Hứa với mẹ là con sẽ không vào đó được chứ?
You won't go far away from the main road.
Cô sẽ không xa rời mục đích chính.
You won't go anywhere tonight.
Tối nay mày không đi đâu cả.
Particularly when you won't go into detail.
Đặc biệt là nếu không đi sâu vào các chi tiết.
You won't go unpunished, but you will surely drink.
Ngươi sẽ không khỏi hình phạt, nhưng chắc sẽ uống chén ấy.
If you won't go down, then we will..
Nếu các ông không đi xuống, vậy chúng tôi sẽ làm.
And since you won't go to Beijing, what can we do?
Và vì cháu không đi Bắc Kinh chúng ta có thể làm gì đây chứ?
But you won't go to church merely to obey a rule.
Bạn không đi nhà thờ chỉ để nghe giảng.
You Won't Go Wrong… Ever!
Bạn không Will Go Wrong… Không bao giờ!
You won't go without Egor and I won't go without you..
Em sẽ không đi nếu thiếu Egor, còn anh không đi mà thiếu em..
First you won't go out with me because I'm a bad guy.
Lúc đầu cậu không hẹn hò với tớ vì tớ là kẻ xấu.
You won't go looking for Black.
Cháu sẽ không đi tìm Sirius Black nhé.
You won't go to jail, because of me.
Chú sẽ không đi tù vì cháu đâu.
So you won't go?
You won't go after Satu.
Anh sẽ không đuổi theo Satu.
You won't go to Hangzhou.
Mẹ không đi Hàng Châu.
You won't go to jail for this.
Em sẽ không phải đi tù đâu.
I guess you won't go to Master Tee's house with me.
Tôi đoán cậu không đến nhà thầy Tee với tôi.
You won't go near him.
Anh không thể đến gần cậu ấy.
Results: 117, Time: 0.0726

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese