YOU DON'T GO in Vietnamese translation

[juː dəʊnt gəʊ]
[juː dəʊnt gəʊ]
bạn không đi
you don't go
you're not going
don't you come
you do not travel
you didn't get
don't you take
you have not gone
you're not traveling
không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming
em không đi
i'm not going
don't you go
i'm not leaving
you're not coming
don't you come
i won't go
you didn't leave
i cannot walk
i'm not riding
cô không đi
don't you go
don't you come
you are not going
you're not coming
you do not leave
đừng đi
never go
don't go
don't leave
don't walk
don't come
don't take
don't move
don't get
don't wander
don't stray
bạn không xuống
you don't go
bạn không đến
you do not come
you don't go to
you do not visit
yours doesn't arrive
you didn't get
you aren't going to
you're not coming
bạn không ra
con không đến
i didn't come
bạn sẽ không
you will not
you would not
you will no
you will never
you shall not
you should not
you're not going
you're not

Examples of using You don't go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No. You don't go. No!
Không! Cô không đi. Không!.
Yeah, that's why you don't go there, Pat!
Ờ đó là lý do tại sao em không đi đấy, Mouth!
I'm sure they woulunderstand if you don't go in to work today.
Tôi chắc là họ sẽ hiểu khi hôm nay bà không đi làm.
The Butcher himself's got to invite you, or you don't go.
Phải chính gã Đồ tể mời, nếu không thì đừng đến.
You don't go then, no? Good.
Cô ko đi ah? Tốt. Tốt.
If you don't go now, you're not getting out till Monday.
Nếu cô không đi bây giờ, sẽ không được ra cho đến thứ Hai.
If you don't go, she will go next.
Nếu cô không đi, Raquel sẽ là người tiếp.
If you don't go, there will be trouble.
Nếu cô không đi, sẽ có chuyện rắc rối đó.
If you don't go, I will scream.
Nếu anh không đi tôi sẽ hét lên".
You don't go on the road with the team.
Anh không đi theo đội.
You don't go anywhere fast.
Bạn sẽ không đi đâu nhanh cả.
If you don't go, tonight we could do a curry.
Nếu bà không đi, tối nay mình có thể ăn cà ri.
But if you don't go with me, I won't go..
Nhưng nếu bà không đi với tôi, tôi sẽ không đi..
If you don't go. everything will be over.
Nếu anh không đi, mọi thứ sẽ kết thúc.
Once you move, you don't go back' is the often head claim.
Một khi đã chuyển đi, bạn sẽ không quay trở lại”.
You don't go to Heaven because you're good.
Họ không lên thiên đường bởi vì họ là tốt.
If you don't go as a guest, you will go as a prisoner.
Nếu ông không đi như vị khách, ông sẽ đi như tù nhân.
If you don't go, it will be all-out war.
Nếu cậu không đi, sẽ xảy ra chiến tranh toàn diện.
As long as you don't go too far.
Miễn em đừng đi quá xa là được rồi.
Why you don't go Europe?!
Sao chị không đi Châu Âu?
Results: 244, Time: 0.0771

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese