YOU NEED TO RECOGNIZE in Vietnamese translation

[juː niːd tə 'rekəgnaiz]
[juː niːd tə 'rekəgnaiz]
bạn cần nhận ra
you need to realize
you need to recognize
you need to recognise
you need to understand
you need to be aware
bạn cần phải nhận ra
you need to realize
you need to recognize
you need to recognise
you need to get
you need to identify
you must realize
bạn phải biết
you must know
you have to know
you need to know
you should know
you must be aware
you gotta know
you have to understand
you need to understand
you have to be aware
you ought to know
bạn nên biết
you should know
you need to know
you should be aware
you must know
you ought to know
you should understand
you should realize
you should learn
you ought to be aware
you must understand
bạn cần nhận biết
you need to recognize
bạn nên hiểu
you should understand
you should know
you need to understand
you must understand
you should comprehend
you need to realize
you need to recognize
you have to understand
bạn cần biết
you need to know
you should know
you must know
you have to know
you want to know
you need to be aware
you need to understand
you should be aware
you need to learn

Examples of using You need to recognize in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The skills you need to produce a right answer are exactly the skills you need to recognize what a right answer is."- David Dunning.
Kỹ năng bạn cần để đưa ra đáp án đúng cũng chính là kỹ năng bạn cần để nhận ra đáp án nào là đúng."- Giáo sư Dunning chia sẻ.
Like doubts, you need to recognize and acknowledge you are trying to be a perfectionist.
Cũng như đối với sự nghi ngờ, bạn cần nhận biết rằng mình đang cố gắng trở thành người hoàn hảo.
You need to recognize these feelings coming to you,
Anh phải nhận biết được những cảm xúc của mình
The takeaway is that you need to recognize the lighting conditions in a scene, then target your photos to take advantage of that light.
Điều để rút ra, đó là bạn cần nhận thức được điều kiện ánh sáng trong một cảnh chụp, sau đó là bức ảnh của bạn phải tận dụng được ánh sáng đó.
The skills you need to produce a right answer are exactly the skills you need to recognize what a right answer.".
Những kỹ năng cần thiết để tìm ra câu trả lời đúng cũng chính là những kỹ năng bạn cần để nhận diện câu trả lời đúng.”.
The skills you need to produce a right answer are exactly the skills you need to recognize what a right answer is."[5][6].
Các kỹ năng bạn cần để đưa ra một câu trả lời chính xác là các kỹ năng bạn cần để nhận ra câu trả lời chính xác."[ 1][ 2].
Once someone has shown a tendency to be self-centered, you need to recognize that and take care of yourself;
Một khi ai đó đã lộ ra khuynh hướng tự coi mình là trung tâm, bạn phải nhận ra điều đó và tự mình giải quyết vấn đề;
As a business owner, you need to recognize this and at least prepare yourself to adapt when these types of payments gain more traction at the mass consumer level.
Là chủ doanh nghiệp, bạn cần nhận ra điều này và ít nhất là chuẩn bị cho mình khả năng thích ứng khi các loại thanh toán này đạt được nhiều lực kéo hơn ở cấp độ người tiêu dùng đại chúng.
If you love Twitter but your customers spend hours every day on Facebook, you need to recognize that Facebook is probably a better venue for your business.
Nếu bạn yêu thích Twitter nhưng khách hàng của bạn bỏ ra hàng giờ mỗi ngày trên Facebook, bạn cần phải nhận ra rằng Facebook có lẽ là một địa điểm tốt hơn cho doanh nghiệp của bạn..
The first thing you need to recognize is that kids get bored easily
Điều đầu tiên bạn cần nhận ra là trẻ em dễ chán nản
To make the changes you need to recognize there is a problem
Để thay đổi thì bạn cần phải nhận ra vấn đề,
also we provide you 5 points you need to recognize for your weekday, plus a Sunday version to obtain your week began smart-alecky.
chúng tôi cung cấp cho bạn năm điều bạn phải biết cho ngày trong tuần của mình, cộng với phiên bản Chủ nhật để tuần của bạn bắt đầu thông minh.
If you have a relationship with an individual with APD, particularly if the individual also practices substance abuse,[7] you need to recognize the warning signs of violent behavior to protect yourself and others.
Nếu đang có quan hệ với một người APD, nhất là khi người đó còn lạm dụng chất kích thích,[ 5] bạn cần nhận ra những dấu hiệu cảnh báo hành vi bạo lực để bảo vệ bản thân và những người khác.
If you love Pinterest, but your customers spend hours every day on Facebook, you need to recognize that Facebook is probably a better venue for your business.
Nếu bạn yêu thích Twitter nhưng khách hàng của bạn dành nhiều giờ mỗi ngày trên Facebook, bạn cần phải nhận ra rằng Facebook có lẽ là một địa điểm tốt hơn cho doanh nghiệp của bạn..
Since participles are forms of verbs, in order to use them correctly, you need to recognize that there are two types of verbs- regular and irregular.
Vì phân từ là dạng thức của động từ, để sửu dụng chúng một cách đúng thì bạn cần nhận biết có 2 loại động từ là quy tắc và bất quy tắc.
If you love Pinterest, but your customers spend hours every day on Facebook, you need to recognize that Facebook is probably a better venue for your business.
Nếu như bạn yêu thích mạng xã hội Twitter nhưng khách hàng của bạn dành nhiều giờ mỗi ngày trên mạng xã hội Facebook, thì bạn cần phải nhận ra rằng Facebook có lẽ là một địa điểm tốt hơn cho công ty của bạn..
Once someone has shown a tendency to be self-centered, you need to recognize that and take care of yourself; people aren't going to change simply because you want them to..
Một khi ai đó đã lộ ra khuynh hướng tự coi mình là trung tâm, bạn phải nhận ra điều đó và tự mình giải quyết vấn đề; người ta sẽ không thay đổi chì vì bạn muốn họ thay đổi.
To make the changes you need to recognize there is a problem and here they don't realize there is
Để tạo ra thay đổi người ta cần nhận thấy rằng đang có trục trặc,
The 20,000 most frequent words constitute what you need to recognize passively in order to read,
Từ tạo thành những gì bạn cần phải nhận thức một cách thụ động để đọc,
To make the changes you need to recognize there is a problem and here they don't
Để thay đổi cần phải thừa nhận vấn đề hiện hữu
Results: 64, Time: 0.0574

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese