ĐỂ CHỨNG TỎ MÌNH in English translation

to prove himself
để chứng minh mình
để chứng tỏ bản thân
để chứng tỏ mình
để chứng minh bản thân
to show i

Examples of using Để chứng tỏ mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các bạn còn 10 ngày để chứng tỏ mình.
You have only 10 seconds to prove yourself.
Bạn đâu cần vội vã để chứng tỏ mình.
You don't have to rush to prove yourself.
Bạn cũng hãy chuẩn bị để chứng tỏ mình.
Be prepared to prove yourself.
Tôi thích những thách thức để chứng tỏ mình.
I like the challenge of proving yourself.
Bạn sẽ có những cơ hội tốt để chứng tỏ mình.
You will get excellent opportunities to prove yourself.
Chắc chắn tôi sẽ tận dụng cơ hội để chứng tỏ mình”.
I will seize the opportunity to prove myself.
Bạn cũng hãy chuẩn bị để chứng tỏ mình.
And be prepared to prove yourself.
Bạn đâu cần vội vã để chứng tỏ mình.
There is no rush to prove yourself.
Bạn sẽ có những cơ hội tốt để chứng tỏ mình.
You will keep getting excellent opportunities to prove yourself.
Bạn cũng hãy chuẩn bị để chứng tỏ mình.
And be ready to prove yourself.
Anh phải vật lộn để chứng tỏ mình.
You must fight to prove yourself.
Tôi cần phải hồi phục đủ khỏe để chứng tỏ mình.
I needed to get myself healthy enough to show what I could do.
Tại sao không cho anh thêm cơ hội để chứng tỏ mình?
Why don't you even give me a chance to prove myself?
Tôi đã nỗ lực hết sức để chứng tỏ mình.
I tried my hardest to prove myself.
Chính là thứ em cần để chứng tỏ mình.
This is exactly what I need to prove myself.
Anh ta còn 1 cơ hội nữa để chứng tỏ mình không nhàm chán.
She's giving him one more chance to prove that he's not boring.
Immobile là một cầu thủ quyết tâm sẽ không dừng lại để chứng tỏ mình là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất.
Immobile is a determined player who would stop at nothing to prove himself as one of the best.
Được cho một tuần để chứng tỏ mình, Voss làm một điều mà lý trí mách bảo,
Given a week to prove himself, Voss does the only thing rational adult would do;
vẫn nhiều cơ hội để chứng tỏ mình.
he also still plenty of opportunities to prove himself.
nó đã gạt bỏ điều đó để chứng tỏ mình với cậu.
it was suicide but he was determined to prove himself to you.
Results: 77, Time: 0.0371

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English