CẦN CHỨNG TỎ in English translation

need to show
cần thể hiện
cần chứng minh
cần phải thể hiện
cần hiển thị
cần cho thấy
cần chứng tỏ
phải chứng minh
cần phải hiển thị
cần chỉ ra
cần xuất trình
need to prove
cần chứng minh
phải chứng minh
cần chứng tỏ
phải chứng tỏ
nhu cầu chứng minh
muốn chứng minh
cần phải chứng
nhu cầu chứng tỏ
need to demonstrate
cần chứng minh
cần thể hiện
cần chứng tỏ
phải chứng minh
phải thể hiện
have to prove
phải chứng minh
phải chứng tỏ
cần chứng minh
cần chứng tỏ
đã chứng minh
có để chứng minh
must show
phải thể hiện
phải chứng minh
phải cho thấy
phải chứng tỏ
phải hiển thị
phải chỉ cho
phải tỏ ra
phải trình
cần thể hiện
cần chứng tỏ
must prove
phải chứng minh
phải chứng tỏ
cần chứng minh
cần chứng tỏ
needs to show
cần thể hiện
cần chứng minh
cần phải thể hiện
cần hiển thị
cần cho thấy
cần chứng tỏ
phải chứng minh
cần phải hiển thị
cần chỉ ra
cần xuất trình
needed to prove
cần chứng minh
phải chứng minh
cần chứng tỏ
phải chứng tỏ
nhu cầu chứng minh
muốn chứng minh
cần phải chứng
nhu cầu chứng tỏ
needs to demonstrate
cần chứng minh
cần thể hiện
cần chứng tỏ
phải chứng minh
phải thể hiện
needs to prove
cần chứng minh
phải chứng minh
cần chứng tỏ
phải chứng tỏ
nhu cầu chứng minh
muốn chứng minh
cần phải chứng
nhu cầu chứng tỏ

Examples of using Cần chứng tỏ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta cần chứng tỏ sức mạnh của mình.”.
We have to show our strength.'.
Bạn cần chứng tỏ sự độc lập của mình.
You want to show off your independence.
Ai cần chứng tỏ?
Who needs to prove it?
Họ cần chứng tỏ họ có thể làm được việc.".
They want to show they can get the job done.”.
Sau khi tốt nghiệp, một cử nhân MSBME của AUS cần chứng tỏ khả năng.
Upon graduation, an AUS MSBME graduate should demonstrate the ability to.
Xây dựng niềm tin cần thời gian, bạn cần chứng tỏ cho chàng thấy
Building trust takes time, you need to show your partner that you are trustworthy
phụ nữ cần chứng tỏ sự thành công của bản thân cũng như ảnh hưởng tích cực của mình đối với xã hội".
must start from within, and women need to prove their success and their positive influence on society.
Chúng ta cần chứng tỏ một điều rằng,
We need to show that everyone- our neighbors, our families,
Mỹ cần phải hiểu rằng Rouhani sẽ cần chứng tỏ với người dân Iran rằng ông mang lại các thành quả hữu hình cho các cuộc thương lượng ngoại giao.
S. policy-makers must appreciate that Rouhani will need to demonstrate to Iranians that he can produce tangible rewards for diplomatic overtures.
Bạn cần chứng tỏ rằng bạn là tài sản có giá trị, một nguồn lực cần được tính đến.
You need to prove that you're a valuable asset, a force to be reckoned with.
Tôi cần chứng tỏ cái gì là cái làm cho sự hiểu biết của chúng ta không hoàn hảo một cách cố hữu.
I need to show what it is that renders our understanding inherently imperfect.
Do đó, bạn cần chứng tỏ khả năng mạnh mẽ của việc tạo ra các liên lạc có ý nghĩa với các nhà lãnh đạo từ các tổ chức khác.
You, therefore, need to demonstrate a strong ability of making meaningful liaisons with leaders from other organizations.
Điều bạn cần chứng tỏ với họ là sẽ thật không mong muốn nếu như công ty không vấn đáp bạn.
What you need to prove to them is that it would be a pity if the company didn't hire you.
Bố mẹ sẽ có điều để nói, và bạn cần chứng tỏ mình có trách nhiệm đủ để nghe lời khuyên của họ và phản ứng một cách tôn trọng.
They will have something to say, and you need to show that you're responsible enough to take in their advice and respond respectably.
Chúng tôi cần chứng tỏ Apple vẫn tồn tại," Jobs nói," và nó vẫn đang chứa đựng những điều đặc biệt.".
We have to prove that Apple is still alive,” Jobs said,“and that it still stands for something special.”.
Nhân viên của chúng tôi cần chứng tỏ chỉ số EQ cao để bổ sung cho chỉ số về IQ và khả năng chuyên môn.
Our employees need to demonstrate high levels of EQ to complement their IQ and technical abilities.
Ngoại trưởng Brazil tuyên bố Iran và cộng đồng quốc tế cần chứng tỏ“ sự linh hoạt” về thỏa hiệp nhiên liệu hạt nhân.
Brazil's foreign minister said Iran and the international community must show"flexibility" on a nuclear fuel deal.
Điều bạn cần chứng tỏ với họ là sẽ thật đáng tiếc nếu như công ty không tuyển dụng bạn cho vị trí đang trống.
What you need to prove to them is that it would be a pity if the company didn't hire you.
Người lao động cần chứng tỏ họ có thể tin cậy để làm việc mà không bị giám sát chặt chẽ.
Workers need to show they can be trusted to work without being closely supervised.
Rouhani sẽ cần chứng tỏ với người dân Iran rằng ông mang lại các thành quả hữu hình cho các cuộc thương lượng ngoại giao.
that Rouhani will need to demonstrate to Iranians that he can produce tangible rewards for diplomatic overtures.
Results: 108, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English