TO PROVE HIMSELF in Vietnamese translation

[tə pruːv him'self]
[tə pruːv him'self]
để chứng minh mình
to prove himself
to show that we
để chứng tỏ bản thân
to prove themselves
để chứng tỏ mình
to prove himself
to show i
để chứng minh bản thân
to prove yourself

Examples of using To prove himself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trying to prove himself a man. You're nothing but a boy.
Đang có chứng tỏ mình là đàn ông. Ngươi chẳng là gì ngoài một thằng nhóc.
He's trying to prove himself to the master.
Hắn đang cố chứng tỏ bản thân mình với người thầy.
You're nothing but a boy, trying to prove himself a man.
Đang có chứng tỏ mình là đàn ông.
He needs to prove himself.
Cậu ta cần chứng tỏ bản thân.
Ronaldo doesn't need to prove himself to anyone.
Ronaldo không cần phải chứng minh bản thân mình với bất kỳ ai nữa.
So this match is another opportunity for him to prove himself.
Thế nên, trận đấu cuối tuần này là cơ hội để anh ta chứng tỏ mình.
He tries in all ways to prove himself.
Người đó cố gắng theo đủ mọi cách để chứng tỏ bản thân mình.
He saw no point and trying to prove himself.
Anh ta không thắc mắc và cũng muốn chứng tỏ mình.
He is also eager to prove himself.
Anh ta nóng lòng chứng minh chính mình.
Everyone is trying to prove himself.
Mỗi đứa đều cố chứng tỏ mình.
Give Ash a chance to prove himself.
Hãy cho BKAV một cơ hội chứng tỏ mình.
What will he have left to prove himself?
Ổng phải làm gì để tự chứng tỏ mình?
Probius has always wanted to prove himself.
Probius đã luôn luôn muốn chứng tỏ bản thân.
This is the time for Corbyn to prove himself.
Đã đến lúc Rooney chứng tỏ mình.
Is he trying to prove himself?
Phải chăng anh ấy cố chứng tỏ mình?
But, he still needed to prove himself further.
Tuy nhiên, cậu ấy cần phải tự tin chứng tỏ mình nhiều hơn nữa.
Give him another year to prove himself.
Hãy cho một tháng để cậu ta tự chứng tỏ bản thân.
Now he is trying to prove himself.
Họ đang cố gắng chứng tỏ mình.
He tries in a thousand ways to prove himself.
Người đó cố gắng theo cả nghìn cách để chứng tỏ bản thân mình.
He hopes that he will get the chance to prove himself.”.
Yaya hy vọng cậu ấy sẽ có cơ hội chứng minh bản thân”.
Results: 173, Time: 0.041

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese