ANH MẶC in English translation

you wear
bạn mặc
bạn đeo
đeo
bạn mang
anh mặc
cậu mặc
em mặc
cô mặc
con mặc
anh mang
you dress
bạn ăn mặc
anh mặc
ông ăn mặc
ăn mặc của cô
cô thay đồ
cậu ăn mặc
cậu mặc
em ăn mặc
cháu ăn mặc
him put
anh mặc
anh ta đặt
you wore
bạn mặc
bạn đeo
đeo
bạn mang
anh mặc
cậu mặc
em mặc
cô mặc
con mặc
anh mang
you wearing
bạn mặc
bạn đeo
đeo
bạn mang
anh mặc
cậu mặc
em mặc
cô mặc
con mặc
anh mang
you let
bạn để
anh để
bạn cho phép
cô để
ông để
hãy để
cậu để
ngươi để
em để
anh cho

Examples of using Anh mặc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh mặc một bộ đồ 3 mảnh màu đen và màu vàng.
He wears a black and yellow 3-piece suit.
Vậy lúc sáng sớm anh mặc cái thế?
Were you wearing it earlier this year?
Thật sự muốn anh mặc?”?
You really want me to wear it?
Tôi hy vọng anh mặc nó trên sân khấu.
I would like you to wear it on stage.
Em muốn anh mặc quần lót của em?
You want me to wear your panties?
Nếu anh mặc cái của em rồi
If I was wearing your underwear then,
Anh mặc áo của em và cảm thấy.
I wear your coat and it feels like you.
Anh mặc gì thế?
Anh mặc áo của em và cảm thấy.
I wear his T-shirt and I feel him.
Anh mặc quần áo giống ngày hôm đó.
He was wearing the same clothes as that day.
Ai cho anh mặc, ai nằm cùng anh?.
What are you wearing, who's with you?.
Anh mặc vậy sáng nay rồi.
You got dressed this morning.
Tôi từng thấy anh mặc bộ đồ này cả chục lần.
I had seen him wear these clothes on dozens of occasions.
Vấn đề không phải anh mặc gì, mà anh biết anh là ai.
It is not just what your wear, it is knowing who you are.
Lạy Chúa, sao anh mặc thế kia?
Oh my God, why are you wearing that?
Anh mặc đồng phục đặc trưng của Shinsengumi.
He wears a traditional Shinsengumi uniform.
Anh mặc y phục Trung Quốc, anh dùng hàng hoá Trung Quốc”.
You are wearing Chinese clothes and you are using Chinese goods.".
Anh mặc áo hoodie và mỉm cười.
She is wearing a purple hoodie and smiling.
Anh mặc nhầm màu rồi. Quạ!
Crow! Ygritte: You're wearing the wrong color!
Sao anh mặc được cái áo đó vậy?
How did you even get that on?
Results: 210, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English