BẠN CẦN PHẢI BIẾT in English translation

you need to know
bạn cần biết
bạn nên biết
bạn phải biết
cần phải biết
bạn muốn biết
anh cần biết
bạn cần hiểu
cậu cần biết
con cần biết
you should know
bạn nên biết
nên biết
cần biết
cô nên biết
bạn cần phải biết
phải biết
ngươi nên biết
con nên biết
anh phải biết
bạn nên hiểu
you must know
bạn phải biết
bạn cần biết
bạn nên biết
anh phải biết
ông phải biết
các con phải biết
cô phải biết
cậu phải biết
ngươi phải biết
em phải biết
you need to be aware
bạn cần phải nhận thức được
bạn cần biết
bạn cần lưu ý
bạn cần ý thức được
bạn cần phải nhận biết được
anh cần phải biết
bạn nên hiểu
you need to understand
bạn cần hiểu
bạn phải hiểu
bạn cần biết
cần phải hiểu
bạn cần phải hiểu được
bạn cần phải biết
anh cần phải hiểu
bạn cần phải hiểu rõ
em phải hiểu
anh phải hiểu
you should be aware
bạn nên biết
bạn nên lưu ý
bạn cần phải nhận thức
bạn cần biết
bạn cần phải nhận thức được
bạn nên nhận thức được
bạn cần phải biết
bạn nên ý thức được
cần lưu ý
bạn cần phải lưu ý
you need to learn
bạn cần học
bạn cần phải tìm hiểu
bạn cần phải học cách
bạn cần tìm hiểu
bạn phải học
bạn cần biết
bạn nên học
cần phải học
bạn cần phải học hỏi
bạn cần phải biết
you need to figure out
bạn cần phải tìm ra
bạn cần tìm hiểu
bạn cần phải biết

Examples of using Bạn cần phải biết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn cần phải biết khu vực của mình!
You gotta know your territory!
Bạn cần phải biết nhiều hơn về các đối tượng chính của bạn?.
Do you need to know more about your target groups?
Bạn cần phải biết sự thật để bảo vệ con của bạn..
They need to know the truth to protect their children.
Bạn cần phải biết nó hoạt động thế nào.
They need to know how it operates.
Trước tiên, bạn cần phải biết những gì bạn đang bán.
First, we need to know what you are selling.
Nó bao gồm những gì và bạn cần phải biết những gì?
What does this mean and what do you need to know?
Ít nhất thì bạn cần phải biết cách mua Ripple.
You will need to understand how to get Ripple.
Con bạn cần phải biết rằng việc gì chúng làm cũng đều có hậu quả.
Children should know that everything they do has consequences.
Bạn cần phải biết số tiền bạn có thể chịu rủi ro là bao nhiêu.
You need to know how much money that you need to risk.
Những rủi ro mà bạn cần phải biết?
Bạn cần phải biết mình đã chăm sóc bệnh tiểu đường tốt như thế nào.
You need to know how well you are taking care of your diabetes.
Tuy nhiên, bạn cần phải biết làm thế nào chúng khác nhau.
They need to know how you are different.
Bạn cần phải biết cách pha với nước cho đúng chuẩn.
You just have to know how to purify water correctly.
Bạn cần phải biết phong cách của họ.
I need to know their style.
Tuy nhiên, thực tế thì bạn cần phải biết nhiều hơn thế.
But actually we need to know more than that.
Bạn cần phải biết sử dụng đúng cách, đúng mục đích.
You need to know how to use it properly, for the right purpose.
Bạn cần phải biết cách vận chuyển đúng cách.
You just have to know how to navigate properly.
Bạn cần phải biết cách xem cấu hình máy tính?
Do you need to know how to check computer memory?
Và tại sao bạn cần phải biết cách tính?
Why do you need to know how to measure?
Bạn cần phải biết cách tóc mọc như thế nào.
I need to know how to grow my hair.
Results: 1651, Time: 1.2507

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English