BẮT HỌ in English translation

catch them
bắt chúng
bắt được họ
đuổi kịp họ được
được chúng
đuổi kịp họ
lấy chúng
giữ họ
make them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
get them
nhận được chúng
đưa họ
lấy chúng
khiến họ
có được chúng
làm cho họ
nhận chúng
giúp họ
có chúng
bắt chúng
force them
buộc họ
ép họ
bắt họ
ép buộc chúng
bắt buộc họ phải
ép buộc họ phải
đẩy họ
họ phải
khiến họ
arrest them
bắt chúng
bắt giữ họ
take them
đưa họ
lấy chúng
mang chúng
dùng chúng
đem chúng
dẫn họ
đưa chúng đi
uống chúng
thực hiện chúng
gỡ chúng
captured them
bắt chúng
chụp chúng
let them
để họ
hãy để họ
cho họ
để chúng
cho chúng
cho phép họ
cứ để chúng
thả họ
để nó
nguyện chúng
compel them
buộc họ
khiến họ
bắt buộc họ phải
ép họ
bắt họ
made them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
caught them
bắt chúng
bắt được họ
đuổi kịp họ được
được chúng
đuổi kịp họ
lấy chúng
giữ họ
forced them
buộc họ
ép họ
bắt họ
ép buộc chúng
bắt buộc họ phải
ép buộc họ phải
đẩy họ
họ phải
khiến họ
took them
đưa họ
lấy chúng
mang chúng
dùng chúng
đem chúng
dẫn họ
đưa chúng đi
uống chúng
thực hiện chúng
gỡ chúng
getting them
nhận được chúng
đưa họ
lấy chúng
khiến họ
có được chúng
làm cho họ
nhận chúng
giúp họ
có chúng
bắt chúng
forcing them
buộc họ
ép họ
bắt họ
ép buộc chúng
bắt buộc họ phải
ép buộc họ phải
đẩy họ
họ phải
khiến họ
catching them
bắt chúng
bắt được họ
đuổi kịp họ được
được chúng
đuổi kịp họ
lấy chúng
giữ họ
got them
nhận được chúng
đưa họ
lấy chúng
khiến họ
có được chúng
làm cho họ
nhận chúng
giúp họ
có chúng
bắt chúng
catches them
bắt chúng
bắt được họ
đuổi kịp họ được
được chúng
đuổi kịp họ
lấy chúng
giữ họ
making them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
makes them
khiến họ
làm cho họ
giúp họ
khiến chúng trở nên
tạo ra chúng
làm cho chúng trở nên
biến chúng thành
giúp chúng
làm cho chúng trở thành
bắt họ
arrested them
bắt chúng
bắt giữ họ
arresting them
bắt chúng
bắt giữ họ
capture them
bắt chúng
chụp chúng
capturing them
bắt chúng
chụp chúng

Examples of using Bắt họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Những người Mỹ mà bắt họ.
The Americans captured them.
Nếu chúng ta có thể bắt họ ngừng và nghe.
If we could force them to stop and listen.
Mà cũng không nên bắt họ đến thăm mình?
We should not let them to visit?
Công việc bắt họ phải làm như vậy.
Labor must compel them to do so.
Bắt họ trả giá cho những điều đã làm với chúng ta.
Make them admit to all the horrible things that they did to us.
Ta bắt họ, và lên một máy bay về Mỹ trước bình minh.
We get them, and we're on a plane to the States by dawn.
Tôi không thể bắt họ. Những người mà cô đang nói tới.
Let's.- These people you're talking about…- I can't arrest them.
Cỗ máy được thiết kế để cứu người không phải bắt họ.
The machine is designed to save lives, not take them.
Bạn không thể quát mọi người và bắt họ hãy thất bại.
You cannot yell at people and force them to fail fast.
Tôi sẽ bắt họ quay lại.
I will make them come.
Ta bắt họ, và lên một máy bay về Mỹ trước bình minh.
We get them, and we're on a plane back to the States by dawn.
Bắt họ ngay.
Arrest them now.
Đùa với tôi à? Bắt họ lại!
Are you kidding me? Take them!
Tôi bắt họ lập văn bản.
I made them put it in writing.
Ta phải bắt họ trả càng nhiều càng tốt.
We have to get them to pay as much as they can.
Làm ơn bắt họ dừng lại.
Please, make them stop.
Tôi không thể bắt họ vì tội thả diều!
I can't arrest them for flying kites!
Theo lệnh ta. Bắt họ lại.
On my command. Take them.
Ông bắt họ hứa sẽ đưa nó cho tôi khi ông chết.
He made them promise to give it to me when he died.
Những người Mỹ mà bắt họ.
But the Americans caught them.
Results: 343, Time: 0.0824

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English